-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">eg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">eg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 23: Dòng 19: =====( + on) thúc giục==========( + on) thúc giục=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[a]] [[curate's]] [[egg]] =====+ ::cái có cả hai mặt tốt và xấu+ ===== [[as]] [[full]] [[as]] [[an]] [[egg]] =====+ ::chật ních, chật như nêm+ ===== [[as]] [[sure]] [[as]] [[egg]] [[is]] [[egg]] =====+ Xem [[sure]]+ ===== [[bad]] [[egg]] =====+ ::người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu+ ===== [[good]] [[egg]] =====+ ::(từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt+ ===== [[to]] [[have]] ([[put]]) [[all]] [[one's]] [[eggs]] [[in]] [[one]] [[basket]] =====+ ::(tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không+ ===== [[in]] [[the]] [[egg]] =====+ ::trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai+ :::[[to]] [[crash]] [[in]] [[the]] [[egg]]+ ::bóp chết ngay khi còn trong trứng nước+ ::: [[to]] [[lay]] [[an]] [[egg]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)+ ===== [[teach]] [[your]] [[grandmother]] [[to]] [[suck]] [[eggs]] =====+ ::trứng lại đòi khôn hơn vịt+ ===== [[to]] [[be]] [[left]] [[with]] [[egg]] [[all]] [[over]] [[one's]] [[face]] =====+ ::tỏ vẻ ngớ ngẩn+ ===== [[to]] [[kill]] [[the]] [[goose]] [[that]] [[lays]] [[the]] [[golden]] [[egg]] =====+ ::tham lợi trước mắt+ ===== [[to]] [[make]] [[an]] [[omelette]] [[without]] [[breaking]] [[eggs]] =====+ ::muốn đạt mục đích thì phải chịu gian nan tổn thất+ ===hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[egged]]* Ved: [[egged]]* Ving:[[egging]]* Ving:[[egging]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mìn=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngư lôi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=egg egg] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=egg egg] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trứng=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====mìn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngư lôi=====+ === Kinh tế ===+ =====trứng==========trứng cá==========trứng cá=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bud]] , [[cackle ]]* , [[cackleberry]] , [[germ]] , [[nucleus]] , [[oospore]] , [[ovum]] , [[roe]] , [[rudiment]] , [[spawn]] , [[yellow eye]] , [[cell]] , [[chicken]] , [[embryo]] , [[fellow]] , [[food]] , [[gamete]] , [[oviparity]] , [[ovoviviparity]] , [[ovule]] , [[person]] , [[seed]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ