-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + on) thúc giục)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">eg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">eg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 38: Dòng 34: ===== [[in]] [[the]] [[egg]] ========== [[in]] [[the]] [[egg]] =====::trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai::trong trứng nước, trong giai đoạn phôi thai- :::[[to]] [[crash]] [[in]] [[the]] [[egg]]+ :::[[to]] [[crash]] [[in]] [[the]] [[egg]]::bóp chết ngay khi còn trong trứng nước::bóp chết ngay khi còn trong trứng nước- ::: [[to]] [[lay]] [[an]] [[egg]]+ ::: [[to]] [[lay]] [[an]] [[egg]]::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)===== [[teach]] [[your]] [[grandmother]] [[to]] [[suck]] [[eggs]] ========== [[teach]] [[your]] [[grandmother]] [[to]] [[suck]] [[eggs]] =====Dòng 55: Dòng 51: * Ving:[[egging]]* Ving:[[egging]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mìn=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngư lôi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=egg egg] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=egg egg] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====trứng=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====mìn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngư lôi=====+ === Kinh tế ===+ =====trứng==========trứng cá==========trứng cá=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bud]] , [[cackle ]]* , [[cackleberry]] , [[germ]] , [[nucleus]] , [[oospore]] , [[ovum]] , [[roe]] , [[rudiment]] , [[spawn]] , [[yellow eye]] , [[cell]] , [[chicken]] , [[embryo]] , [[fellow]] , [[food]] , [[gamete]] , [[oviparity]] , [[ovoviviparity]] , [[ovule]] , [[person]] , [[seed]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ