-
(Khác biệt giữa các bản)n (→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">rʌt</font>'''/==========/'''<font color="red">rʌt</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ (so sánh)======Tính từ (so sánh)===Dòng 33: Dòng 27: =====Ôi (mỡ...)==========Ôi (mỡ...)=====+ ===Danh từ===+ + =====Vết (bánh xe...)=====+ =====vết lún (của bánh xe)=====+ + =====vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====+ ::[[to]] [[move]] [[in]] [[a]] [[rut]]+ ::đi theo con đường mòn===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Rutted]]*Ved : [[Rutted]]*Ving: [[Rutting]]*Ving: [[Rutting]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hốc sâu=====+ - + - =====vết bánh xe=====+ - + - =====vết đường mòn=====+ - + - =====vết lún=====+ - + - =====vết xe=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đường địa phương=====+ - =====ổ gà=====+ === Xây dựng===+ =====hốc sâu=====- =====rạch=====+ =====vết bánh xe=====- =====rãnh=====+ =====vết đường mòn=====- =====vạch=====+ =====vết lún=====- =====vếtlõm=====+ =====vết xe=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đường địa phương=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====ổ gà=====- ===N.===+ - =====Groove, furrow, wheel-mark, track, trough: In the winterthe ruts in the lane fill with water and freeze, making drivingdifficult. 2 pattern, habit, routine, groove, grind, treadmill,dead end, Colloq rat race: After 27 years as a horse groom, I'mbeginning to feel I'm stuck in a rut.=====+ =====rạch=====+ =====máng=====+ =====rãnh=====- ==Tham khảo chung==+ =====vạch=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rut rut] : National Weather Service+ =====vết lõm=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=rut&submit=Search rut] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rut rut]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rut rut]: Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=rut rut]: Foldoc+ :[[furrow]] , [[gouge]] , [[hollow]] , [[pothole]] , [[rabbet]] , [[score]] , [[track]] , [[trench]] , [[trough]] , [[circle]] , [[circuit]] , [[course]] , [[custom]] , [[daily grind]] , [[dead end ]]* , [[grind ]]* , [[groove]] , [[habit]] , [[humdrum ]]* , [[pace]] , [[pattern]] , [[performance]] , [[practice]] , [[procedure]] , [[rote]] , [[round]] , [[system]] , [[treadmill]] , [[usage]] , [[wont]] , [[routine]] , [[estrus]] , [[season]] , [[channel]] , [[ditch]] , [[grind]] , [[indentation]] , [[roaring ]](of waves)- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[closing]] , [[break]] , [[difference]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- furrow , gouge , hollow , pothole , rabbet , score , track , trench , trough , circle , circuit , course , custom , daily grind , dead end * , grind * , groove , habit , humdrum * , pace , pattern , performance , practice , procedure , rote , round , system , treadmill , usage , wont , routine , estrus , season , channel , ditch , grind , indentation , roaring (of waves)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ