-
(Khác biệt giữa các bản)(→Khung gầm (ô tô, máy bay...))n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ʃæsi</font>'''/=====- | __TOC__+ === Cơ khí & công trình===- |}+ =====càng (máy bay, xe)=====- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====khung gầm (ô tô)=====- {{Phiên âm}}+ === Ô tô===- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====khung gầm (thân xe)=====+ =====khung gầm ô tô=====+ === Xây dựng===+ =====giàn (xe, máy)=====+ === Điện===+ =====khung (giàn máy)=====- ==Thông dụng==+ =====giàn máy=====- ===Danh từ, số nhiều .chassis===+ - + - =====Khung gầm (ô tô, máy bsfhsfhay...)=====+ - + - == Cơ khí & công trình==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====càng (máy bay, xe)=====+ - + - =====khung gầm (ô tô)=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khung gầm (thân xe)=====+ - + - =====khung gầm ô tô=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giàn (xe, máy)=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khung (giàn máy)=====+ - + - =====giàn máy=====+ ''Giải thích VN'': Thùng hoặc sườn bằng kim loại để gắn và mắc dây các bộ phận điện tử.''Giải thích VN'': Thùng hoặc sườn bằng kim loại để gắn và mắc dây các bộ phận điện tử.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bệ máy=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====cái khuôn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bệ máy=====+ - + - =====cái khuôn=====+ - =====khung=====+ =====khung=====''Giải thích VN'': Là khung kim loại mà các khối điện tử như bảng mạch in, quạt, bộ nguồn được lắp trên đó.''Giải thích VN'': Là khung kim loại mà các khối điện tử như bảng mạch in, quạt, bộ nguồn được lắp trên đó.Dòng 76: Dòng 54: ::[[separate]] [[chassis]]::[[separate]] [[chassis]]::khung gầm loại tách rời::khung gầm loại tách rời- =====khung gầm=====+ =====khung gầm=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[major]] [[part]] [[or]] [[framework]] [[of]] [[an]] [[assembly]] [[to]] [[which]] [[other]] [[parts]] [[are]] [[attached]], [[such]] [[as]] [[the]] [[frame]] [[upon]] [[which]] [[an]] [[automobile]] [[body]] [[is]] [[mounted]] [[or]] [[the]] [[frame]] [[on]] [[which]] [[the]] [[components]] [[of]] [[an]] elec- [[tronic]] [[device]], [[such]] [[as]] [[a]] [[radio]], [[are]] [[mounted]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[major]] [[part]] [[or]] [[framework]] [[of]] [[an]] [[assembly]] [[to]] [[which]] [[other]] [[parts]] [[are]] [[attached]], [[such]] [[as]] [[the]] [[frame]] [[upon]] [[which]] [[an]] [[automobile]] [[body]] [[is]] [[mounted]] [[or]] [[the]] [[frame]] [[on]] [[which]] [[the]] [[components]] [[of]] [[an]] elec- [[tronic]] [[device]], [[such]] [[as]] [[a]] [[radio]], [[are]] [[mounted]].Dòng 87: Dòng 65: ::[[separate]] [[chassis]]::[[separate]] [[chassis]]::khung gầm loại tách rời::khung gầm loại tách rời- =====khung sườn=====+ =====khung sườn=====::[[chassis]] [[frame]]::[[chassis]] [[frame]]::khung sườn xe::khung sườn xe- =====khung xe=====+ =====khung xe=====::[[chassis]] [[lubrication]]::[[chassis]] [[lubrication]]::việc bôi trơn khung xe::việc bôi trơn khung xeDòng 103: Dòng 81: ::[[punt]] [[chassis]]::[[punt]] [[chassis]]::khung xe phía sau::khung xe phía sau- =====đế máy=====+ =====đế máy=====- =====satxi=====+ =====satxi=====::box-type [[chassis]]::box-type [[chassis]]::satxi hộp::satxi hộpDòng 112: Dòng 90: ::[[chassis]] [[member]]::[[chassis]] [[member]]::chi tiết satxi::chi tiết satxi+ ===Địa chất===+ =====khung, gầm, bệ đỡ =====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[skeleton]] , [[undercarriage]] , [[body]] , [[case]] , [[frame]]- =====(pl. same) 1 the base-frame of a motor vehicle, carriage,etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A frame to carry radio etc. components.[F chƒssis ult.f. L capsa CASE(2)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=chassis chassis]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chassis chassis]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=chassis chassis]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
khung
Giải thích VN: Là khung kim loại mà các khối điện tử như bảng mạch in, quạt, bộ nguồn được lắp trên đó.
- backbone chassis
- khung chính
- box-type chassis
- khung hộp
- chassis bracket set
- giá đỡ để hàn khung
- chassis frame
- khung sườn xe
- chassis ground
- nền khung
- chassis lubrication
- việc bôi trơn khung xe
- chassis member
- cấu kiên khung gầm
- chassis number
- số khung xe
- chassis section
- bộ phận khung xe
- chassis spring
- nhíp khung xe
- ladder chassis or US ladder frame
- khung xe hình cái thang
- LKW chassis-cab
- khung cabin LKW
- lorry chassis
- khung gầm xe tải
- punt chassis
- khung xe phía sau
- separate chassis
- khung gầm loại tách rời
khung gầm
Giải thích EN: Any major part or framework of an assembly to which other parts are attached, such as the frame upon which an automobile body is mounted or the frame on which the components of an elec- tronic device, such as a radio, are mounted.
Giải thích VN: Các khung hay bộ phận chủ yếu của một tổ hợp mà các phần khác được gắn vào, như một khung trên đó đặt một xe ô tô hay các khung trên đó đặt các cấu kiện của một thiết bị điện tử, ví dụ một rađiô.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ