• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Easygoing tại CĐ Kythuatđóng góp từ Easygoing tại CĐ Kinhte)
    Hiện nay (08:37, ngày 26 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====<font color=red>/,izi:'gəuɪɳ/</font>=====
     +
     
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    =====Dễ tính=====
    =====Dễ tính=====
    -
    ::'''[[A]] [[friendly]], [[easy-going]] [[type]] [[of]] [[guy]]'''
    +
    ::[[A]] [[friendly]], [[easygoing]] [[type]] [[of]] [[guy]]
    -
    ::'''Một anh chàng thân thiện và dễ tính'''
    +
    ::Một anh chàng thân thiện và dễ tính.
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Kythuat]]
    [[Thể_loại:Kythuat]]
    [[Thể_loại:Kinhte]]
    [[Thể_loại:Kinhte]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kythuat]]
     +
    [[Thể_loại:Kinhte]]
     +
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[amenable]] , [[breezy]] , [[calm]] , [[carefree]] , [[casual]] , [[collected]] , [[complaisant]] , [[composed]] , [[devil-may-care ]]* , [[even-tempered ]]* , [[flexible]] , [[free and easy]] , [[hang-loose]] , [[happy-go-lucky ]]* , [[indolent]] , [[indulgent]] , [[informal]] , [[insouciant]] , [[laid-back ]]* , [[lazy]] , [[lenient]] , [[liberal]] , [[low-pressure]] , [[mild]] , [[moderate]] , [[nonchalant]] , [[offhand]] , [[outgiving]] , [[patient]] , [[placid]] , [[poised]] , [[relaxed]] , [[self-possessed]] , [[serene]] , [[tolerant]] , [[tranquil]] , [[unconcerned]] , [[uncritical]] , [[undemanding]] , [[unhurried]] , [[uninhibited]] , [[easy]] , [[natural]] , [[spontaneous]] , [[unceremonious]] , [[unrestrained]] , [[careless]] , [[happy-go-lucky]] , [[unaffected]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[agitated]] , [[critical]] , [[demanding]] , [[hurried]] , [[hyped]] , [[intolerant]] , [[nervous]] , [[strict]] , [[upset]] , [[worried]]

    Hiện nay

    /,izi:'gəuɪɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ tính
    A friendly, easygoing type of guy
    Một anh chàng thân thiện và dễ tính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X