-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Easygoing tại CĐ Kythuatđóng góp từ Easygoing tại CĐ Kinhte)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====<font color=red>/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/</font>=====+ =====<font color=red>/,izi:'gəuɪɳ/</font>=====- {{Phiên âm}}+ + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ========Dễ tính==========Dễ tính=====- ::'''[[A]] [[friendly]], [[easy-going]] [[type]] [[of]] [[guy]]'''+ ::[[A]] [[friendly]], [[easygoing]] [[type]] [[of]] [[guy]]- ::'''Một anh chàng thân thiện và dễ tính'''+ ::Một anh chàng thân thiện và dễ tính.- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kythuat]][[Thể_loại:Kythuat]][[Thể_loại:Kinhte]][[Thể_loại:Kinhte]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Kythuat]]+ [[Thể_loại:Kinhte]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[amenable]] , [[breezy]] , [[calm]] , [[carefree]] , [[casual]] , [[collected]] , [[complaisant]] , [[composed]] , [[devil-may-care ]]* , [[even-tempered ]]* , [[flexible]] , [[free and easy]] , [[hang-loose]] , [[happy-go-lucky ]]* , [[indolent]] , [[indulgent]] , [[informal]] , [[insouciant]] , [[laid-back ]]* , [[lazy]] , [[lenient]] , [[liberal]] , [[low-pressure]] , [[mild]] , [[moderate]] , [[nonchalant]] , [[offhand]] , [[outgiving]] , [[patient]] , [[placid]] , [[poised]] , [[relaxed]] , [[self-possessed]] , [[serene]] , [[tolerant]] , [[tranquil]] , [[unconcerned]] , [[uncritical]] , [[undemanding]] , [[unhurried]] , [[uninhibited]] , [[easy]] , [[natural]] , [[spontaneous]] , [[unceremonious]] , [[unrestrained]] , [[careless]] , [[happy-go-lucky]] , [[unaffected]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[agitated]] , [[critical]] , [[demanding]] , [[hurried]] , [[hyped]] , [[intolerant]] , [[nervous]] , [[strict]] , [[upset]] , [[worried]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amenable , breezy , calm , carefree , casual , collected , complaisant , composed , devil-may-care * , even-tempered * , flexible , free and easy , hang-loose , happy-go-lucky * , indolent , indulgent , informal , insouciant , laid-back * , lazy , lenient , liberal , low-pressure , mild , moderate , nonchalant , offhand , outgiving , patient , placid , poised , relaxed , self-possessed , serene , tolerant , tranquil , unconcerned , uncritical , undemanding , unhurried , uninhibited , easy , natural , spontaneous , unceremonious , unrestrained , careless , happy-go-lucky , unaffected
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ