• (Khác biệt giữa các bản)
    (sự dễ bị rủi ro)
    Hiện nay (04:04, ngày 24 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (13 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ɪkˈspoʊʒər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ɪkˈspoʊʒər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 8: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự phơi=====
    +
    =====Sự phơi nhiễm=====
     +
    ::[[cell phone]] [[exposure]]
     +
    :: sự phơi nhiễm đt di động...
    =====Sự bóc trần, sự vạch trần=====
    =====Sự bóc trần, sự vạch trần=====
    Dòng 26: Dòng 24:
    ::dụng cụ đo độ sáng phim ảnh
    ::dụng cụ đo độ sáng phim ảnh
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lộ vỉa=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lộ vỉa=====
    -
    =====phơi sáng=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====phơi sáng=====
     +
    =====Sự tiếp xúc (chemical exposure -> tiếp xúc với hóa chất)=====
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exposure exposure] : Chlorine Online
     
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====thời gian rọi=====
     
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=exposure&x=0&y=0 exposure] : semiconductorglossary
    +
    =====(vật lý ) sự phơi sáng, sự khẳng định=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====mặt lộ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mặt lộ=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[or]] [[fact]] [[of]] [[exposing]] [[or]] [[being]] [[exposed]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[distance]] [[between]] [[shingles]] [[as]] [[measured]] [[from]] [[the]] [[butt]] [[of]] [[one]] [[shingle]] [[to]] [[that]] [[of]] [[another]] [[directly]] [[above]] [[it]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[or]] [[fact]] [[of]] [[exposing]] [[or]] [[being]] [[exposed]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[distance]] [[between]] [[shingles]] [[as]] [[measured]] [[from]] [[the]] [[butt]] [[of]] [[one]] [[shingle]] [[to]] [[that]] [[of]] [[another]] [[directly]] [[above]] [[it]].
    ''Giải thích VN'': Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.
    ''Giải thích VN'': Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.
     +
    === Điện===
     +
    =====mức lộ diện=====
    -
    == Điện==
    +
    =====mức lộ sáng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mức lộ diện=====
    +
    -
    =====mức lộ sáng=====
    +
    =====sự lộ diện=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hướng nhà=====
    -
    =====sự lộ diện=====
    +
    =====lộ ra=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====sự bảo dưỡng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hướng nhà=====
    +
    -
    =====lộ ra=====
    +
    =====sự lộ sáng=====
    -
     
    +
    -
    =====sự bảo dưỡng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lộ sáng=====
    +
    ::[[double]] [[exposure]]
    ::[[double]] [[exposure]]
    ::sự lộ sáng kép
    ::sự lộ sáng kép
    ::[[photographic]] [[exposure]]
    ::[[photographic]] [[exposure]]
    ::sự lộ sáng chụp ảnh
    ::sự lộ sáng chụp ảnh
    -
    =====sự lộ vỉa=====
    +
    =====sự lộ vỉa=====
    -
    =====sự phơi sáng=====
    +
    =====sự phơi sáng=====
    ::[[energy]] [[exposure]]
    ::[[energy]] [[exposure]]
    ::sự phơi sáng năng lượng
    ::sự phơi sáng năng lượng
    ::[[slope]] [[exposure]]
    ::[[slope]] [[exposure]]
    ::sự phơi sáng nghiêng
    ::sự phơi sáng nghiêng
    -
    =====vết lộ=====
    +
    =====vết lộ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bày hàng=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bị rủi ro tổn thất hối đoái=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bày hàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bị rủi ro tổn thất hối đoái=====
    +
    ::[[exposure]] [[to]] [[exchange]] [[risk]]
    ::[[exposure]] [[to]] [[exchange]] [[risk]]
    ::sự dễ bị rủi ro tổn thất hối đoái
    ::sự dễ bị rủi ro tổn thất hối đoái
    -
    =====dễ bị tổn thất=====
    +
    =====dễ bị tổn thất=====
    -
    =====sự bày hàng=====
    +
    =====sự bày hàng=====
    =====rủi ro=====
    =====rủi ro=====
    Dòng 99: Dòng 83:
    -
    =====sự dễ bị tổn thất=====
    +
    =====sự dễ bị tổn thất=====
    -
     
    +
    -
    =====sự phơi bày=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exposure exposure] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Baring, uncovering, laying open, unveiling, disclosure,disclosing, unmasking, revealing, revelation, expos‚, airing,publication, publishing, communicating, communication, leaking,leak, divulging: The exposure of the spy was part of the plan.2 jeopardy, risk, hazard, endangerment, vulnerability,imperilment; danger, peril: By diversifying your investments,you reduce your exposure to a loss in just one. 3 familiarity,knowledge, acquaintance, experience, contact, conversancy: Myexposure to Chinese philosophy has been negligible.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aspect,view, outlook, orientation, frontage; setting, location,direction: She said that she preferred a bedroom with aneasterly exposure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by to) 1 the act or condition of exposing or beingexposed (to air, cold, danger, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The condition of beingexposed to the elements, esp. in severe conditions (died fromexposure).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The revelation of an identity or fact, esp. whenconcealed or likely to find disapproval.=====
    +
    -
    =====Photog. a theaction of exposing a film etc. to the light. b the duration ofthis action. c the area of film etc. affected by it.=====
    +
    =====sự phơi bày=====
    -
    =====Anaspect or outlook (has a fine southern exposure).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acknowledgment]] , [[airing]] , [[baring]] , [[betrayal]] , [[confession]] , [[defenselessness]] , [[denudation]] , [[denunciation]] , [[disclosure]] , [[display]] , [[divulgence]] , [[divulging]] , [[exhibition]] , [[expos]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ɪkˈspoʊʒər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phơi nhiễm
    cell phone exposure
    sự phơi nhiễm đt di động...
    Sự bóc trần, sự vạch trần
    Sự bày hàng
    Sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...)
    Hướng
    to have a southern exposure
    hướng nam (nhà...)
    Sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
    (nhiếp ảnh) sự phơi sáng
    exposure meter
    dụng cụ đo độ sáng phim ảnh

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    lộ vỉa

    Hóa học & vật liệu

    phơi sáng
    Sự tiếp xúc (chemical exposure -> tiếp xúc với hóa chất)

    Toán & tin

    (vật lý ) sự phơi sáng, sự khẳng định

    Xây dựng

    mặt lộ

    Giải thích EN: The act or fact of exposing or being exposed; specific uses include: the distance between shingles as measured from the butt of one shingle to that of another directly above it.

    Giải thích VN: Phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong, khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía trên.

    Điện

    mức lộ diện
    mức lộ sáng
    sự lộ diện

    Kỹ thuật chung

    hướng nhà
    lộ ra
    sự bảo dưỡng
    sự lộ sáng
    double exposure
    sự lộ sáng kép
    photographic exposure
    sự lộ sáng chụp ảnh
    sự lộ vỉa
    sự phơi sáng
    energy exposure
    sự phơi sáng năng lượng
    slope exposure
    sự phơi sáng nghiêng
    vết lộ

    Kinh tế

    bày hàng
    bị rủi ro tổn thất hối đoái
    exposure to exchange risk
    sự dễ bị rủi ro tổn thất hối đoái
    dễ bị tổn thất
    sự bày hàng
    rủi ro
    risk exposure
    mức độ rủi ro


    sự dễ bị tổn thất
    sự phơi bày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X