-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">æbˈsɔrpʃən , æbˈzɔrpʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">æbˈsɔrpʃən , æbˈzɔrpʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 8: =====Sự say mê, miệt mài, sự mê mải==========Sự say mê, miệt mài, sự mê mải=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự hútnhiệt=====+ =====sự hấp thu, sự thu hút=====- == Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự tẩm điện môi=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự hút nhiệt=====- =====độ hấp thụ=====+ === Điện lạnh===+ =====sự tẩm điện môi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====độ hấp thụ=====- =====hấp thụ=====+ =====hấp thụ=====- =====sự hấp thụ=====+ =====sự hấp thụ=====''Giải thích VN'': Sự thấm vào, hút vào.''Giải thích VN'': Sự thấm vào, hút vào.- =====sự hút thu=====+ =====sự hút thu=====- + - =====sự tẩm=====+ - + - =====sự thấm vào=====+ - + - =====thu hút=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sát nhập=====+ - + - =====sáp nhập=====+ - + - =====sự hấp thụ=====+ - + - =====sự nhập chung công ty=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=absorption absorption] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=absorption&searchtitlesonly=yes absorption] : bized+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====The process or action of absorbing or being absorbed.=====+ =====sự tẩm=====- =====Disappearance through incorporation into something else.=====+ =====sự thấm vào=====- =====Mental engrossment.=====+ =====thu hút=====+ ===Địa chất===+ =====sự hấp thụ, sự hút, sự thu=====+ === Kinh tế ===+ =====sát nhập=====- =====Absorptive adj. [L absorptio (asABSORB)]=====+ =====sáp nhập=====- ==Y Sinh==+ =====sự hấp thụ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====Sựhấp thụ=====+ - + =====sự nhập chung công ty=====- [[Category:Y Sinh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[consumption]] , [[digestion]] , [[drinking in]] , [[exhaustion]] , [[fusion]] , [[imbibing]] , [[impregnation]] , [[ingestion]] , [[inhalation]] , [[intake]] , [[osmosis]] , [[penetration]] , [[reception]] , [[retention]] , [[saturation]] , [[soaking up]] , [[suction]] , [[taking in]] , [[captivation]] , [[concentration]] , [[engagement]] , [[engrossment]] , [[enthrallment]] , [[fascination]] , [[hang-up ]]* , [[holding]] , [[immersion]] , [[intentness]] , [[involvement]] , [[occupation]] , [[preoccupation]] , [[raptness]] , [[assimilation]] , [[prepossession]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[boredom]] , [[distraction]]+ [[Thể_loại:Y Sinh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- consumption , digestion , drinking in , exhaustion , fusion , imbibing , impregnation , ingestion , inhalation , intake , osmosis , penetration , reception , retention , saturation , soaking up , suction , taking in , captivation , concentration , engagement , engrossment , enthrallment , fascination , hang-up * , holding , immersion , intentness , involvement , occupation , preoccupation , raptness , assimilation , prepossession
Từ điển: Y Sinh | Toán & tin | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ