-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(them nghia cua tu)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - nhu C- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 13: Dòng 6: =====Sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)==========Sự giảm tốc độ sản xuất (công nghiệp)=====- ==Toán & tin==+ =====Sự suy thoái (kinh tế)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chậm lại=====+ - =====giảm tốc độ=====+ ==Chuyên ngành==+ + === Toán & tin ===+ =====chậm lại=====+ + =====giảm tốc độ=====::[[network]] [[slowdown]]::[[network]] [[slowdown]]::giảm tốc độ mạng::giảm tốc độ mạng- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự hãm=====- =====sự hãm=====+ - + - =====sự làm chậm=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====sự làm chậm=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=slowdown slowdown] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Tham khảo chung]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[arrest]] , [[deceleration]] , [[decline]] , [[delay]] , [[downtrend]] , [[downturn]] , [[drop]] , [[drop-off]] , [[falloff]] , [[freeze]] , [[inactivity]] , [[retardation]] , [[slack]] , [[slackening]] , [[slow-up]] , [[stagnation]] , [[stoppage]] , [[strike]] , [[abatement]] , [[curtailment]] , [[cut]] , [[cutback]] , [[decrement]] , [[diminishment]] , [[diminution]] , [[drain]] , [[reduction]] , [[slash]] , [[taper]] , [[brake]] , [[curb]] , [[setback]] , [[slump]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[breakthrough]] , [[increase]] , [[rise]] , [[speed-up]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrest , deceleration , decline , delay , downtrend , downturn , drop , drop-off , falloff , freeze , inactivity , retardation , slack , slackening , slow-up , stagnation , stoppage , strike , abatement , curtailment , cut , cutback , decrement , diminishment , diminution , drain , reduction , slash , taper , brake , curb , setback , slump
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ