-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'taiə</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'taiə</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: * Ving:[[attiring]]* Ving:[[attiring]]- == Oxford==- ===V. & n.===- - =====Formal=====- - =====V.tr. dress, esp. in fine clothes or formalwear.=====- - =====N. clothes, esp. fine or formal. [ME f. OF atir(i)erequip f. … tire in order, of unkn. orig.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attire attire] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accoutrements]] , [[apparel]] , [[array]] , [[bib and tucker]] , [[clothes]] , [[costume]] , [[drapes]] , [[dress]] , [[duds ]]* , [[garb]] , [[garments]] , [[gear]] , [[getup]] , [[habiliments]] , [[habit]] , [[outfit]] , [[raiment]] , [[things]] , [[threads ]]* , [[togs]] , [[uniform]] , [[vestment]] , [[wear]] , [[clothing]] , [[garment]] , [[habiliment]] , [[finery]] , [[frippery]] , [[regalia]] , [[caparison]] , [[equipage]] , [[guise]] , [[investment]] , [[livery]] , [[robes]] , [[toilette]] , [[vesture]]+ =====verb=====+ :[[accoutre]] , [[array]] , [[clad]] , [[costume]] , [[deck]] , [[deck out]] , [[doll up ]]* , [[drape]] , [[dress]] , [[dud ]]* , [[dude up]] , [[equip]] , [[fit out]] , [[outfit]] , [[suit up]] , [[tog]] , [[turn out]] , [[apparel]] , [[clothe]] , [[garb]] , [[garment]] , [[invest]] , [[dress up]] , [[prank]] , [[clothes]] , [[robe]] , [[wardrobe]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disrobe]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accoutrements , apparel , array , bib and tucker , clothes , costume , drapes , dress , duds * , garb , garments , gear , getup , habiliments , habit , outfit , raiment , things , threads * , togs , uniform , vestment , wear , clothing , garment , habiliment , finery , frippery , regalia , caparison , equipage , guise , investment , livery , robes , toilette , vesture
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ