-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fetʃ</font>'''/==========/'''<font color="red">fetʃ</font>'''/=====Dòng 69: Dòng 65: ::làm tay sai cho ai::làm tay sai cho ai- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chiều dài sóng=====+ - ==Toán&tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chiều dài sóng=====- =====sự tìm nạp=====+ === Toán & tin ===+ =====sự tìm nạp=====- =====tìm nạp=====+ =====tìm nạp=====- + === Xây dựng===- === Nguồn khác ===+ =====lấy về=====- *[http://foldoc.org/?query=fetch fetch] : Foldoc+ === Điện tử & viễn thông===- + =====tim nạp=====- == Xây dựng==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====truy cập=====- =====lấy về=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tim nạp=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====truy cập=====+ ''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.- =====truy xuất=====+ =====truy xuất=====''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[back]] , [[bear]] , [[be sold for]] , [[bring]] , [[bring back]] , [[bring to]] , [[buck]] , [[call for]] , [[carry]] , [[conduct]] , [[convey]] , [[deliver]] , [[draw forth]] , [[earn]] , [[elicit]] , [[escort]] , [[get]] , [[give rise to]] , [[go for]] , [[gun]] , [[heel]] , [[lead]] , [[lug ]]* , [[make]] , [[obtain]] , [[pack]] , [[piggyback]] , [[produce]] , [[realize]] , [[retrieve]] , [[ride]] , [[sell]] , [[sell for]] , [[schlepp ]]* , [[shoulder ]]* , [[tote]] , [[transport]] , [[truck ]]* , [[yield]] , [[take]] , [[achieve]] , [[apparition]] , [[attract]] , [[ghost]] , [[inhale]] , [[sweep]] , [[trick]]- =====Get,go after orfor, bring(back),retrieve,deliver,obtain, carryorconvey(back): Would you please fetch myslippers?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Summon,bring ordraw forth,call, elicit: Thedoorbell fetched me from my bath.=====+ :[[free]] , [[let go]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Sellfor,bring (in),gofor,yield,earn, make,cost, realize: These days a house nearLondon fetches a high price.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Reach, stretch, range, span, extent: It is quite a longfetch across the bay.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- back , bear , be sold for , bring , bring back , bring to , buck , call for , carry , conduct , convey , deliver , draw forth , earn , elicit , escort , get , give rise to , go for , gun , heel , lead , lug * , make , obtain , pack , piggyback , produce , realize , retrieve , ride , sell , sell for , schlepp * , shoulder * , tote , transport , truck * , yield , take , achieve , apparition , attract , ghost , inhale , sweep , trick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ