-
(Khác biệt giữa các bản)(→Phó từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nɔt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 42: Dòng 35: - ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ + === Toán & tin ========hàm NOT==========hàm NOT==========phép NOT==========phép NOT=====+ ''Giải thích VN'': Là phép toán logic. Nếu đầu vào là 1 thì nó trả lại giá trị không và ngược lại.''Giải thích VN'': Là phép toán logic. Nếu đầu vào là 1 thì nó trả lại giá trị không và ngược lại.Dòng 53: Dòng 48: ''Giải thích VN'': Là phép toán logic. Nếu đầu vào là 1 thì nó trả lại giá trị không và ngược lại.''Giải thích VN'': Là phép toán logic. Nếu đầu vào là 1 thì nó trả lại giá trị không và ngược lại.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cực==========cực==========không==========không=====- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=not not] : Foldoc+ =====noun=====- + :[[denial]] , [[hardly]] , [[nay]] , [[negative]] , [[neither]] , [[nought]] , [[prohibition]] , [[refusal]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Adv.===+ - + - =====Expressing negation, esp.:1 (also n't joined to apreceding verb) following an auxiliary verb or be or (in aquestion) the subject of such a verb (I cannot say; she isn'tthere; didn't you tell me?; am I not right?; aren't we smart?).°Use with other verbs is now archaic (I know not; fear not),except with participles and infinitives (not knowing,I cannotsay; we asked them not to come).=====+ - + - =====Used elliptically for anegative sentence or verb or phrase (Is she coming? -- I hopenot; Do you want it? -- Certainly not!).=====+ - + - =====Used to express thenegative of other words (not a single one was left; Are theypleased? - Not they; he is not my cousin,but my nephew).=====+ - + - =====Not such ... or so... that ... not (not such a fool but what he can see it). nothalf see HALF. not least with considerable importance,notably.not much see MUCH. not quite 1 almost (am not quite there).=====+ - + - =====Noticeably not (not quite proper). not that (foll. by clause)it is not to be inferred that (if he said so - not that he everdid - he lied). not a thing nothing at all. not very see VERY.[ME contr. of NOUGHT]=====+ - ===== Viết nghĩa của Not vào đây =====+ - ===== Viết nghĩa của Not vào đây =====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ