-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">is'ti:m</font>'''/==========/'''<font color="red">is'ti:m</font>'''/=====Dòng 23: Dòng 19: * Ving:[[esteeming]]* Ving:[[esteeming]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kính mến=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Respect, value, treasure, prize, cherish, hold dear,appreciate, admire, look up to, regard highly, venerate, revere,reverence, honour, defer to; like, love, adore: The novels ofVirginia Woolf were greatly esteemed by a small intellectualgroup. 2 consider, judge, deem, view, regard, hold, estimate,account, believe, think, rate, rank, reckon, evaluate: The Dukewas esteemed throughout Europe as 'the perfect knight'.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Estimation, (high) regard, respect, (high) opinion,favour, admiration, appreciation, approval, approbation: Heholds her talents in very high esteem. My esteem for yourfather's accomplishments is undiminished.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(usu. in passive) have a high regard for;greatly respect; think favourably of.=====+ - + - =====Formal consider, deem(esteemed it an honour).=====+ - + - =====N. high regard; respect; favour(held them in esteem). [ME f. OF estimer f. L aestimare fix theprice of]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=esteem esteem] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=esteem esteem] :Chlorine Online+ =====kính mến=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[admire]] , [[appreciate]] , [[apprise]] , [[be fond of]] , [[cherish]] , [[consider]] , [[hold dear]] , [[honor]] , [[idolize]] , [[like]] , [[look up to]] , [[love]] , [[prize]] , [[regard]] , [[regard highly]] , [[respect]] , [[revere]] , [[reverence]] , [[think the world of]] , [[treasure]] , [[value]] , [[venerate]] , [[worship]] , [[account]] , [[calculate]] , [[deem]] , [[estimate]] , [[hold]] , [[judge]] , [[rate]] , [[reckon]] , [[think]] , [[view]] , [[see]] , [[admiration]] , [[approval]] , [[believe]] , [[count]] , [[credit]] , [[estimation]] , [[face]] , [[favor]] , [[high regard]] , [[pride]] , [[reckoning]] , [[repute]] , [[worth]]+ =====noun=====+ :[[account]] , [[admiration]] , [[appreciation]] , [[consideration]] , [[estimation]] , [[favor]] , [[honor]] , [[regard]] , [[respect]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abuse]] , [[dislike]] , [[disregard]] , [[disrespect]] , [[hate]] , [[insult]] , [[mock]] , [[ridicule]] , [[deride]] , [[disbelieve]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admire , appreciate , apprise , be fond of , cherish , consider , hold dear , honor , idolize , like , look up to , love , prize , regard , regard highly , respect , revere , reverence , think the world of , treasure , value , venerate , worship , account , calculate , deem , estimate , hold , judge , rate , reckon , think , view , see , admiration , approval , believe , count , credit , estimation , face , favor , high regard , pride , reckoning , repute , worth
noun
- account , admiration , appreciation , consideration , estimation , favor , honor , regard , respect
Từ trái nghĩa
verb
- abuse , dislike , disregard , disrespect , hate , insult , mock , ridicule , deride , disbelieve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ