• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:31, ngày 8 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (nghĩa mới)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[roat]] [[toll]]
    ::[[roat]] [[toll]]
    ::số người bị tai nạn xe cộ
    ::số người bị tai nạn xe cộ
     +
    ::số người bị tai nạn do đánh bom tự sát.
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 43: Dòng 44:
    *Ved : [[Tolled]]
    *Ved : [[Tolled]]
    *Ving: [[Tolling]]
    *Ving: [[Tolling]]
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====thuế lưu thông=====
    +
    =====thuế lưu thông=====
    -
    =====thuế qua cầu=====
    +
    =====thuế qua cầu=====
    =====thuế qua đường=====
    =====thuế qua đường=====
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====lệ phí cầu, đường=====
    +
    =====lệ phí cầu, đường=====
    ::[[toll]] [[sticker]]
    ::[[toll]] [[sticker]]
    ::nhãn ghi lệ phí cầu đường (trên kính xe)
    ::nhãn ghi lệ phí cầu đường (trên kính xe)
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Toán & tin===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=toll toll] : Chlorine Online
    +
    =====(toán kinh tế ) thuế cầu, thuế đường=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    -
    =====thuế cầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thuế đường=====
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====gõ (chuông)=====
    =====gõ (chuông)=====
    Dòng 69: Dòng 65:
    =====đánh=====
    =====đánh=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phí chuyển hàng=====
    +
    =====phí chuyển hàng=====
    -
    =====phí điện thoại đường dài=====
    +
    =====phí điện thoại đường dài=====
    -
    =====phí thông hành=====
    +
    =====phí thông hành=====
    -
    =====phí thông hành, thông lưu (cầu, đường)=====
    +
    =====phí thông hành, thông lưu (cầu, đường)=====
    -
    =====số người thương vong (trong tai nạn)=====
    +
    =====số người thương vong (trong tai nạn)=====
    -
    =====sự mất mát, thiệt hại=====
    +
    =====sự mất mát, thiệt hại=====
    -
    =====thông lưu (cầu đường...)=====
    +
    =====thông lưu (cầu đường...)=====
    -
    =====thuế dựng sạp=====
    +
    =====thuế dựng sạp=====
    -
    =====thuế hoa chi=====
    +
    =====thuế hoa chi=====
    =====thuế quá cảnh=====
    =====thuế quá cảnh=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toll toll] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=toll&searchtitlesonly=yes toll] : bized
    +
    :[[assessment]] , [[charge]] , [[cost]] , [[customs]] , [[demand]] , [[duty]] , [[exaction]] , [[expense]] , [[impost]] , [[levy]] , [[payment]] , [[price]] , [[rate]] , [[tariff]] , [[tax]] , [[tribute]] , [[casualties]] , [[inroad]] , [[loss]] , [[losses]] , [[penalty]] , [[fee]] , [[sacrifice]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[announce]] , [[bell]] , [[bong]] , [[call]] , [[chime]] , [[clang]] , [[knell]] , [[peal]] , [[signal]] , [[sound]] , [[strike]] , [[summon]] , [[warn]] , [[assessment]] , [[charge]] , [[cost]] , [[customs]] , [[damage]] , [[destruction]] , [[duty]] , [[expense]] , [[fee]] , [[levy]] , [[loss]] , [[ring]] , [[sacrifice]] , [[tariff]] , [[tax]]
    -
    =====Ring, peal, chime, strike, sound: The clock tower belltolled three.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ring, ringing, peal, pealing, chime, chiming, striking,sound, sounding, tolling, knell: Each toll of the bell markedthe death of another victim.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /toul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu
    Thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...)
    Sự mất mát, sự thiệt hại (do cái gì gây ra)
    Phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)
    to take toll of
    (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn
    roat toll
    số người bị tai nạn xe cộ
    số người bị tai nạn do đánh bom tự sát.

    Nội động từ

    Thu thuế (cầu, đường, chợ...)
    Nộp thuế (cầu, đường, chợ...)

    Danh từ

    Sự rung chuông; tiếng chuông rung

    Ngoại động từ

    Rung, đánh, gõ (chuông...)
    to toll the bell
    rung chuông
    Rung, điểm (chuông đồng hồ...)
    the clock tolled midnight
    đồng hồ điểm 12 giờ đêm
    Rung (chuông) chậm (nhất là khi có người chết hoặc đám tang)
    to toll someone's death
    rung chuông báo tử người nào

    Nội động từ

    Rung chậm (chuông đồng hồ...)

    Hình Thái Từ


    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuế lưu thông
    thuế qua cầu
    thuế qua đường

    Ô tô

    lệ phí cầu, đường
    toll sticker
    nhãn ghi lệ phí cầu đường (trên kính xe)

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) thuế cầu, thuế đường

    Xây dựng

    gõ (chuông)

    Kỹ thuật chung

    đánh

    Kinh tế

    phí chuyển hàng
    phí điện thoại đường dài
    phí thông hành
    phí thông hành, thông lưu (cầu, đường)
    số người thương vong (trong tai nạn)
    sự mất mát, thiệt hại
    thông lưu (cầu đường...)
    thuế dựng sạp
    thuế hoa chi
    thuế quá cảnh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X