• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 27: Dòng 27:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====hướng ngoại=====
    =====hướng ngoại=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====phía ngoài=====
    =====phía ngoài=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====External, exterior, outer, outside, outlying, manifest,obvious, evident, apparent, visible, observable; superficial,surface, extrinsic, skin-deep, shallow, pretended, false,ostensible, formal, physical, bodily, fleshly, carnal, mundane,worldly, secular, temporal, terrestrial, material,non-spiritual: She gave every outward sign of being thebereaved widow. Whatever outward trappings money may buy, Aman's true wealth lies deep inside.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[apparent]] , [[evident]] , [[exterior]] , [[external]] , [[from within]] , [[noticeable]] , [[observable]] , [[obvious]] , [[on the surface]] , [[open]] , [[ostensible]] , [[out]] , [[outer]] , [[outside]] , [[over]] , [[perceptible]] , [[superficial]] , [[surface]] , [[to the eye]] , [[toward the edge]] , [[ostensive]] , [[seeming]] , [[ectad]] , [[extrinsic]] , [[formal]] , [[overt]] , [[perceivable]] , [[visible]]
    -
    =====Adj., adv., & n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[invisible]] , [[inward]]
    -
    =====Situated on or directed towards theoutside.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Going out (on the outward voyage).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bodily,external, apparent, superficial (in all outward respects).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic outer (the outward man).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. (also outwards) in anoutward direction; towards the outside.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. the outwardappearance of something; the exterior.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Outward bound 1 (of aship, passenger, etc.) going away from home.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(Outward Bound)(in the UK) a movement to provide adventure training, navaltraining, and other outdoor activities for young people.outward form appearance. outward things the world around us.to outward seeming apparently.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Outwardly adv. [OE utweard(as OUT, -WARD)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outward outward] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outward outward] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=outward outward] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=outward&searchtitlesonly=yes outward] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈaʊtwərd/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)

    Tính từ

    (thuộc) ở ngoài, bên ngoài, vẻ bên ngoài
    the outward things
    thế giới bên ngoài
    Vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận
    Đi ra, đi khỏi (về một chuyến đi)
    the outward man
    (tôn giáo) thể chất, thân (đối lại với linh hồn, tinh thần)
    (đùa cợt) quần áo

    Phó từ

    Như outwards

    Danh từ

    Bề ngoài
    ( số nhiều) thế giới bên ngoài

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    hướng ngoại

    Kỹ thuật chung

    phía ngoài

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    invisible , inward

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X