-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========hướng ngoại==========hướng ngoại======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========phía ngoài==========phía ngoài=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====External, exterior,outer,outside,outlying,manifest,obvious,evident, apparent, visible, observable; superficial,surface,extrinsic, skin-deep, shallow, pretended, false,ostensible,formal,physical,bodily,fleshly,carnal,mundane,worldly,secular,temporal,terrestrial,material,non-spiritual: She gave every outward sign of being thebereaved widow. Whatever outward trappings money may buy,Aman's true wealth lies deep inside.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[apparent]] , [[evident]] , [[exterior]] , [[external]] , [[from within]] , [[noticeable]] , [[observable]] , [[obvious]] , [[on the surface]] , [[open]] , [[ostensible]] , [[out]] , [[outer]] , [[outside]] , [[over]] , [[perceptible]] , [[superficial]] , [[surface]] , [[to the eye]] , [[toward the edge]] , [[ostensive]] , [[seeming]] , [[ectad]] , [[extrinsic]] , [[formal]] , [[overt]] , [[perceivable]] , [[visible]]- =====Adj.,adv.,& n.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- + :[[invisible]] , [[inward]]- =====Situated on or directed towards theoutside.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Going out (on the outward voyage).=====+ - + - =====Bodily,external,apparent, superficial (in all outward respects).=====+ - + - =====Archaic outer (the outward man).=====+ - + - =====Adv. (also outwards) in anoutward direction; towards the outside.=====+ - + - =====N. the outwardappearance of something; the exterior.=====+ - + - =====Outward bound 1 (of aship, passenger, etc.) going away from home.=====+ - + - =====(Outward Bound)(in the UK) a movement to provide adventure training, navaltraining, and other outdoor activities for young people.outward form appearance. outward things the world around us.to outward seeming apparently.=====+ - + - =====Outwardly adv.[OE utweard(as OUT, -WARD)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outward outward]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outward outward]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=outward outward] : Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=outward&searchtitlesonly=yes outward]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , evident , exterior , external , from within , noticeable , observable , obvious , on the surface , open , ostensible , out , outer , outside , over , perceptible , superficial , surface , to the eye , toward the edge , ostensive , seeming , ectad , extrinsic , formal , overt , perceivable , visible
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ