-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 50: Dòng 50: =====Khạc, nhổ (nước bọt)==========Khạc, nhổ (nước bọt)=====- =====Thốt ra, phun ra, nói to=====+ =====Thốt ra, phun ra, nói to, khai ra=====::[[to]] [[spit]] [[an]] [[oath]]::[[to]] [[spit]] [[an]] [[oath]]::thốt ra một lời nguyền rủa::thốt ra một lời nguyền rủaDòng 63: Dòng 63: ::[[to]] [[spit]] [[upon]]::[[to]] [[spit]] [[upon]]::(như) to spit at::(như) to spit at+ ::[[to]] [[spit]] [[up]]+ ::nôn, trớ (sữa)+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 70: Dòng 73: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========doi đất (nhô ra biển)==========doi đất (nhô ra biển)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bể sâu xắn mai=====+ =====bể sâu xắn mai==========cái xẻng==========cái xẻng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái mai=====+ =====cái mai=====- =====chảy ra=====+ =====chảy ra=====- =====cơn mưa ngắn=====+ =====cơn mưa ngắn=====- =====doi cát=====+ =====doi cát==========phun ra==========phun ra======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====que xiên=====+ =====que xiên==========xiên thành xâu (Cá)==========xiên thành xâu (Cá)=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spit spit] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=spit&searchtitlesonly=yes spit]: bized+ :[[discharge]] , [[dribble]] , [[drool]] , [[slaver]] , [[spittle]] , [[sputum]] , [[water]]- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[discharge]] , [[drool]] , [[expectorate]] , [[hawk]] , [[hiss]] , [[sibilate]] , [[sizz]] , [[slobber]] , [[spatter]] , [[spew]] , [[splutter]] , [[spritz]] , [[sputter]] , [[throw out]]- =====Expectorate; dribble, salivate, drool,slaver,sputter,splutter; discharge,spew (forth),eject: Spitting isforbidden. Don't you hate people who spit when they talk? Thevolcano spat huge boulders into the sky. 2 spitting image orspit and image. twin,duplicate,clone,image,counterpart,likeness,copy: She is the spitting image of her mother.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[swallow]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Spittle, saliva, drool, Technical sputum: A largegobbet of spit clung to his beard.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ