• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:19, ngày 17 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====bụi cốc=====
    =====bụi cốc=====
    Dòng 39: Dòng 37:
    =====gió nhẹ và mát=====
    =====gió nhẹ và mát=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bụi=====
    +
    =====bụi=====
    -
    =====bụi than=====
    +
    =====bụi than=====
    =====gió nhẹ=====
    =====gió nhẹ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====than bột, than bụi, than cám, cám than, cám than cốc=====
    -
    =====Breath, puff, zephyr, wind, draught, gust, Nauticalcat's-paw: A breeze sprang up from the north, and the littleboat moved forward.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Easy or simple job or task, nothing,Colloq snap, Slang cinch, US lead-pipe cinch: It ought to be abreeze to find someone at that salary.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=breeze&submit=Search breeze] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=breeze breeze] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[air]] , [[airflow]] , [[breath]] , [[current]] , [[draft]] , [[flurry]] , [[gust]] , [[puff]] , [[waft]] , [[whiff]] , [[zephyr]] , [[blast]] , [[blow]] , [[child]]'s play , [[cinch]] , [[pushover]] , [[snap]] , [[walkaway]] , [[walkover]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cruise]] , [[flit]] , [[glide]] , [[hurry]] , [[move]] , [[pass]] , [[sail]] , [[sally]] , [[skim]] , [[slide]] , [[slip]] , [[sweep]] , [[trip]] , [[waltz]] , [[zip]] , [[air]] , [[aura]] , [[blast]] , [[blow]] , [[breath]] , [[current]] , [[draft]] , [[ease]] , [[freshen]] , [[gale]] , [[gust]] , [[pushover]] , [[report]] , [[snap]] , [[stir]] , [[whisper]] , [[wind]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /bri:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ruồi trâu
    Than cám
    Gió nhẹ
    (địa lý,địa chất) gió brizơ
    (từ lóng) sự cãi cọ
    (từ lóng) sự nổi cáu
    Sợ hãi

    Nội động từ

    Thổi nhẹ
    (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió

    Cấu trúc từ

    to fan the breezes
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm một việc mất công vô ích, làm một việc thừa
    to get (have) the breeze up
    (thông tục) phát cáu, nối cáu
    to breeze up
    thổi mạnh thêm (gió)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bụi cốc

    Xây dựng

    gió nhẹ và mát

    Kỹ thuật chung

    bụi
    bụi than
    gió nhẹ

    Địa chất

    than bột, than bụi, than cám, cám than, cám than cốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X