-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ::lời giải thích cặn kẽ::lời giải thích cặn kẽ- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Itemized, exhaustive, comprehensive, thorough, full,complete, inclusive, particularized, precise, exact, minute,blow-by-blow, circumstantial: He kept a detailed report ofeverything that happened on D-Day.=====- =====Intricate,complex,complicated, elaborate,ornate: Note the detailed scrollwork onthis screen.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abundant]] , [[accurate]] , [[all-inclusive]] , [[amplified]] , [[at length]] , [[blow-by-blow]] , [[circumstantial]] , [[circumstantiated]] , [[clocklike]] , [[complete]] , [[complicated]] , [[comprehensive]] , [[copious]] , [[definite]] , [[described]] , [[developed]] , [[disclosed]] , [[elaborate]] , [[elaborated]] , [[enumerated]] , [[exact]] , [[exhausting]] , [[exhaustive]] , [[finicky ]]* , [[full]] , [[fussy ]]* , [[individual]] , [[individualized]] , [[intricate]] , [[meticulous]] , [[minute]] , [[narrow]] , [[nice]] , [[point-by-point]] , [[precise]] , [[seriatim]] , [[specific]] , [[specified]] , [[thorough]] , [[unfolded]] , [[particular]] , [[itemized]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[brief]] , [[cursory]] , [[inexhaustive]] , [[nonspecific]] , [[sparing]] , [[uncomplicated]] , [[undetailed]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
- a detailed commentary
- sự tường thuật chi tiết
- a detailed explanation
- lời giải thích cặn kẽ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abundant , accurate , all-inclusive , amplified , at length , blow-by-blow , circumstantial , circumstantiated , clocklike , complete , complicated , comprehensive , copious , definite , described , developed , disclosed , elaborate , elaborated , enumerated , exact , exhausting , exhaustive , finicky * , full , fussy * , individual , individualized , intricate , meticulous , minute , narrow , nice , point-by-point , precise , seriatim , specific , specified , thorough , unfolded , particular , itemized
Từ trái nghĩa
adjective
- brief , cursory , inexhaustive , nonspecific , sparing , uncomplicated , undetailed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ