-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====tháo dỡ (máy móc), phá hủy=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Tháo dỡ, phá hủy=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bóc vỏ=====+ =====bóc vỏ=====- =====phá hủy=====+ =====phá hủy=====- =====tháo=====+ =====tháo=====::[[to]] [[dismantle]]::[[to]] [[dismantle]]::tháo ra::tháo ra- =====tháo rời=====+ =====tháo rời==========vặn ra==========vặn ra=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Taketo pieces; pulldown.=====+ =====verb=====- + :[[annihilate]] , [[bankrupt]] , [[bare]] , [[break down]] , [[break up]] , [[decimate]] , [[demolish]] , [[denudate]] , [[denude]] , [[deprive]] , [[destroy]] , [[disassemble]] , [[dismember]] , [[dismount]] , [[disrobe]] , [[divest]] , [[fell]] , [[knock down]] , [[level]] , [[part out]] , [[pull down]] , [[raze]] , [[ruin]] , [[strike]] , [[strip]] , [[subvert]] , [[take down]] , [[take to pieces]] , [[tear down]] , [[undo]] , [[unrig]] , [[wrack]] , [[wreck]] , [[dynamite]] , [[pulverize]] , [[annul]] , [[rescind]] , [[take apart]] , [[unmake]]- =====Deprive of defences orequipment.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====(often foll. by of) strip of covering orprotection.=====+ :[[assemble]] , [[build]] , [[combine]] , [[construct]] , [[put together]] , [[raise]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Dismantlement n. dismantler n.[OF desmanteler(as DIS-,MANTLE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dismantle dismantle]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dismantle dismantle]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dismantle dismantle]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , bankrupt , bare , break down , break up , decimate , demolish , denudate , denude , deprive , destroy , disassemble , dismember , dismount , disrobe , divest , fell , knock down , level , part out , pull down , raze , ruin , strike , strip , subvert , take down , take to pieces , tear down , undo , unrig , wrack , wreck , dynamite , pulverize , annul , rescind , take apart , unmake
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ