• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:09, ngày 6 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế=====
    +
    =====sự mặc cảm, sự tự ti=====
    =====(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế=====
    =====(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====sự ngăn cản=====
    =====sự ngăn cản=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    =====sự ức chế=====
    =====sự ức chế=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự cấm=====
    +
    =====sự cấm=====
    -
    =====sự kìm hãm=====
    +
    =====sự kìm hãm=====
    -
    =====sự trễ=====
    +
    =====sự trễ=====
    =====ức chế=====
    =====ức chế=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự kìm hãm=====
    +
    =====sự kìm hãm=====
    -
    =====sự làm chận lại=====
    +
    =====sự làm chận lại=====
    =====sự ngăn chặn=====
    =====sự ngăn chặn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inhibition inhibition] : Corporateinformation
    +
    =====sự ngăn chặn, sự kiềm chế =====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Self-consciousness, restraint, constraint, impediment,hindrance, bar, barrier, defence, defence mechanism, blockage,interference, check, curb, stricture: Geoff overcame hisinhibitions and went over to talk with Anne. She had noinhibitions about singing in public.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Psychol. a restraint on the direct expression of aninstinct.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. an emotional resistance to a thought, anaction, etc. (has inhibitions about singing in public).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lawan order forbidding alteration to property rights.=====
    +
    -
    =====A the actof inhibiting. b the process of being inhibited. [ME f. OFinhibition or L inhibitio (as INHIBIT)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bar]] , [[barrier]] , [[blockage]] , [[check]] , [[embargo]] , [[hangup]] , [[interdict]] , [[interference]] , [[obstacle]] , [[prevention]] , [[prohibition]] , [[reserve]] , [[restraint]] , [[reticence]] , [[self-consciousness]] , [[shyness]] , [[sublimation]] , [[suppression]] , [[ban]] , [[disallowance]] , [[interdiction]] , [[proscription]] , [[taboo]] , [[circumscription]] , [[constraint]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[limit]] , [[limitation]] , [[stricture]] , [[trammel]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aid]] , [[approval]] , [[assistance]] , [[freedom]] , [[help]] , [[liberation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸inhi´biʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    sự mặc cảm, sự tự ti
    (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự ngăn cản

    Điện tử & viễn thông

    sự cản (mạch cửa)

    Điện lạnh

    sự ức chế

    Kỹ thuật chung

    sự cấm
    sự kìm hãm
    sự trễ
    ức chế

    Kinh tế

    sự kìm hãm
    sự làm chận lại
    sự ngăn chặn

    Địa chất

    sự ngăn chặn, sự kiềm chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X