• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:43, ngày 10 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'bæklæʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bæklæʃ</font>'''/=====
    - 
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(kỹ thuật) khe hở=====
    =====(kỹ thuật) khe hở=====
    - 
    =====Sự giật lùi (bánh xe)=====
    =====Sự giật lùi (bánh xe)=====
    - 
    =====Sự phản ứng dữ dội=====
    =====Sự phản ứng dữ dội=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Xây dựng===
    -
    | __TOC__
    +
    =====xộc xệch [sự xộc xệch]=====
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Backlash.gif|200px|Khe hở cạnh (răng), tổn thất hành trình]]
     +
    =====Khe hở cạnh (răng), tổn thất hành trình=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====khe hở cạnh (răng)=====
    =====khe hở cạnh (răng)=====
    Dòng 22: Dòng 17:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khe hở=====
    =====khe hở=====
    - 
    ''Giải thích VN'': Là kẽ hở giữa các bánh răng khớp với nhau.
    ''Giải thích VN'': Là kẽ hở giữa các bánh răng khớp với nhau.
    - 
    =====khe hở cạnh=====
    =====khe hở cạnh=====
    - 
    =====khoảng trống=====
    =====khoảng trống=====
    - 
    =====khoảng chạy chết=====
    =====khoảng chạy chết=====
    - 
    =====khoảng chết=====
    =====khoảng chết=====
    - 
    =====độ lỏng ổ trục=====
    =====độ lỏng ổ trục=====
    - 
    =====lượng dư=====
    =====lượng dư=====
    - 
    =====hành trình chết=====
    =====hành trình chết=====
    - 
    =====sai lệch=====
    =====sai lệch=====
    - 
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[unwanted]] [[play]] [[or]] [[looseness]] [[between]] [[two]] [[parts]] [[of]] [[a]] [[mechanism]] [[due]] [[to]] [[imperfect]] connection.unwanted [[play]] [[or]] [[looseness]] [[between]] [[two]] [[parts]] [[of]] [[a]] [[mechanism]] [[due]] [[to]] [[imperfect]] connection.2. [[the]] [[lost]] [[motion]] [[that]] [[occurs]] [[when]] [[one]] [[moving]] [[part]] [[has]] [[to]] [[travel]] [[a]] [[certain]] [[distance]] [[before]] [[engaging]] [[and]] [[activating]] [[another]] [[part]].the [[lost]] [[motion]] [[that]] [[occurs]] [[when]] [[one]] [[moving]] [[part]] [[has]] [[to]] [[travel]] [[a]] [[certain]] [[distance]] [[before]] [[engaging]] [[and]] [[activating]] [[another]] [[part]].3. [[a]] discrepancy.in [[the]] [[dial]] [[readout]] [[of]] [[a]] [[designated]] [[quantity]], [[according]] [[to]] [[whether]] [[the]] [[dial]] [[is]] [[moved]] [[clockwise]] [[or]] [[counterclockwise]] [[to]] [[obtain]] [[the]] [[reading]].a discrepancy.in [[the]] [[dial]] [[readout]] [[of]] [[a]] [[designated]] [[quantity]], [[according]] [[to]] [[whether]] [[the]] [[dial]] [[is]] [[moved]] [[clockwise]] [[or]] [[counterclockwise]] [[to]] [[obtain]] [[the]] [[reading]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[unwanted]] [[play]] [[or]] [[looseness]] [[between]] [[two]] [[parts]] [[of]] [[a]] [[mechanism]] [[due]] [[to]] [[imperfect]] connection.unwanted [[play]] [[or]] [[looseness]] [[between]] [[two]] [[parts]] [[of]] [[a]] [[mechanism]] [[due]] [[to]] [[imperfect]] connection.2. [[the]] [[lost]] [[motion]] [[that]] [[occurs]] [[when]] [[one]] [[moving]] [[part]] [[has]] [[to]] [[travel]] [[a]] [[certain]] [[distance]] [[before]] [[engaging]] [[and]] [[activating]] [[another]] [[part]].the [[lost]] [[motion]] [[that]] [[occurs]] [[when]] [[one]] [[moving]] [[part]] [[has]] [[to]] [[travel]] [[a]] [[certain]] [[distance]] [[before]] [[engaging]] [[and]] [[activating]] [[another]] [[part]].3. [[a]] discrepancy.in [[the]] [[dial]] [[readout]] [[of]] [[a]] [[designated]] [[quantity]], [[according]] [[to]] [[whether]] [[the]] [[dial]] [[is]] [[moved]] [[clockwise]] [[or]] [[counterclockwise]] [[to]] [[obtain]] [[the]] [[reading]].a discrepancy.in [[the]] [[dial]] [[readout]] [[of]] [[a]] [[designated]] [[quantity]], [[according]] [[to]] [[whether]] [[the]] [[dial]] [[is]] [[moved]] [[clockwise]] [[or]] [[counterclockwise]] [[to]] [[obtain]] [[the]] [[reading]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Khe hở hay chỗ bị giãn giữa 2 bộ phận của một cơ cấu do hàn không cẩn thận.2. Chuyển động vô ích xảy ra khi hai bộ phận động phải thực hiện một quãng đường trước khi tiếp xúc và làm cho bộ phận khác hoạt động.3. (điện thoại) Sự sai lệch giữa giá trị được nhập và giá trị hiển thị trên màn hình, phụ thuộc vào việc đĩa số quay cùng chiều hay ngược chiều kim đồng hồ.
    ''Giải thích VN'': Khe hở hay chỗ bị giãn giữa 2 bộ phận của một cơ cấu do hàn không cẩn thận.2. Chuyển động vô ích xảy ra khi hai bộ phận động phải thực hiện một quãng đường trước khi tiếp xúc và làm cho bộ phận khác hoạt động.3. (điện thoại) Sự sai lệch giữa giá trị được nhập và giá trị hiển thị trên màn hình, phụ thuộc vào việc đĩa số quay cùng chiều hay ngược chiều kim đồng hồ.
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====khe hở cạnh bên, khe hở mặt răng (trên bánh răng), sự trượt=====
    -
    =====Reaction, repercussion, recoil, counteraction, rebound,kickback, backfire; boomerang: There was a strong backlash inthe USA against giving minorities preferred instead of equal jobopportunities.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====An excessive or marked adverse reaction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a suddenrecoil or reaction between parts of a mechanism. b excessiveplay between such parts.=====
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Vật lý]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'bæklæʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) khe hở
    Sự giật lùi (bánh xe)
    Sự phản ứng dữ dội

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xộc xệch [sự xộc xệch]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Khe hở cạnh (răng), tổn thất hành trình

    Cơ khí & công trình

    khe hở cạnh (răng)

    Vật lý

    sự chạy không

    Kỹ thuật chung

    khe hở

    Giải thích VN: Là kẽ hở giữa các bánh răng khớp với nhau.

    khe hở cạnh
    khoảng trống
    khoảng chạy chết
    khoảng chết
    độ lỏng ổ trục
    lượng dư
    hành trình chết
    sai lệch

    Giải thích EN: 1. unwanted play or looseness between two parts of a mechanism due to imperfect connection.unwanted play or looseness between two parts of a mechanism due to imperfect connection.2. the lost motion that occurs when one moving part has to travel a certain distance before engaging and activating another part.the lost motion that occurs when one moving part has to travel a certain distance before engaging and activating another part.3. a discrepancy.in the dial readout of a designated quantity, according to whether the dial is moved clockwise or counterclockwise to obtain the reading.a discrepancy.in the dial readout of a designated quantity, according to whether the dial is moved clockwise or counterclockwise to obtain the reading. Giải thích VN: Khe hở hay chỗ bị giãn giữa 2 bộ phận của một cơ cấu do hàn không cẩn thận.2. Chuyển động vô ích xảy ra khi hai bộ phận động phải thực hiện một quãng đường trước khi tiếp xúc và làm cho bộ phận khác hoạt động.3. (điện thoại) Sự sai lệch giữa giá trị được nhập và giá trị hiển thị trên màn hình, phụ thuộc vào việc đĩa số quay cùng chiều hay ngược chiều kim đồng hồ.

    Địa chất

    khe hở cạnh bên, khe hở mặt răng (trên bánh răng), sự trượt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X