-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bức điện báo=====+ =====bức điện báo=====::[[ordinary]] [[private]] [[telegram]]::[[ordinary]] [[private]] [[telegram]]::bức điện báo riêng tư thường::bức điện báo riêng tư thường::[[serial]] [[number]] [[of]] [[radio]] [[telegram]]::[[serial]] [[number]] [[of]] [[radio]] [[telegram]]::số chuỗi của bức điện báo vô tuyến::số chuỗi của bức điện báo vô tuyến- =====điện tín=====+ =====điện tín=====::[[deliver]] [[a]] [[telegram]]::[[deliver]] [[a]] [[telegram]]::phân phát điện tín::phân phát điện tínDòng 31: Dòng 29: ::vô tuyến điện tín::vô tuyến điện tín=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====điện báo=====+ =====điện báo=====::[[called]] [[for]] [[telegram]]::[[called]] [[for]] [[telegram]]::điện báo chờ lãnh::điện báo chờ lãnhDòng 82: Dòng 80: ::[[telegram]] [[with]] [[multiple]] [[addresses]]::[[telegram]] [[with]] [[multiple]] [[addresses]]::điện báo chuyển đến nhiều địa chỉ::điện báo chuyển đến nhiều địa chỉ- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=telegram telegram] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[buzzer]] , [[cable]] , [[cablegram]] , [[call]] , [[coded message]] , [[flash]] , [[radiogram]] , [[report]] , [[signal]] , [[summons]] , [[telegraph]] , [[telegraphic message]] , [[teletype]] , [[telex]] , [[wire]] , [[letter]] , [[message]]- =====Cable, cablegram,radiogram,radio-telegram,wire,telex,(In France) bleu,pneu,Brit trade mark Telemessage,US trademark Mailgram: She received a telegram from him,saying that hewould be arriving on Monday.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Amessagesent by telegraph and then usu. delivered inwritten form. °In UK official use since 1981 only forinternational messages.[TELE- + -GRAM,after TELEGRAPH]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
điện báo
- called for telegram
- điện báo chờ lãnh
- code telegram
- điện báo mật mã
- collect telegram
- điện báo người nhận điện trả tiền
- commercial telegram
- điện báo thương mại
- day letter telegram
- điện báo chuyển đến trễ trong ngày
- deferred telegram
- điện báo trễ
- inland telegram
- điện báo trong nước
- letter telegram
- điện báo thư tín
- multiple telegram
- điện báo phát nhiều nơi
- night letter (telegram)
- thư tín điện báo ban đêm (được giảm giá)
- ordinary telegram
- điện báo thường
- overnight telegram
- điện báo tống đạt cách nhật
- plain telegram
- điện báo thường
- reply paid telegram
- điện báo đã trả trước phí điện hồi đáp
- reply telegram
- điện báo trả lời
- secret language telegram
- điện báo ám ngữ
- telegram charge
- phí điện báo
- telegram charges
- phí điện báo
- telegram form
- phiếu viết điện báo
- telegram in cipher
- điện báo mật mã
- telegram in code
- điện báo bằng điện mã
- telegram in plain language
- điện báo bằng chữ thường
- telegram restante
- điện báo bưu ký
- telegram to follow
- điện báo tin tiếp sau
- telegram with multiple addresses
- điện báo chuyển đến nhiều địa chỉ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ