• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:16, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(toán kinh tế ) trả (tiền) bồi thường=====
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sự trả vốn (đầu tư)=====
    =====sự trả vốn (đầu tư)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bồi thường=====
    +
    =====bồi thường=====
    -
    =====sự bồi thường=====
    +
    =====sự bồi thường=====
    -
    =====sự hoàn trả=====
    +
    =====sự hoàn trả=====
    =====trả (tiền)=====
    =====trả (tiền)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=refund refund] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hoàn lại (tiền bạc, tài sản)=====
    +
    =====hoàn lại (tiền bạc, tài sản)=====
    -
    =====sự trả lại=====
    +
    =====sự trả lại=====
    -
    =====tiền hồi khấu=====
    +
    =====tiền hồi khấu=====
    -
    =====tiền trả lại=====
    +
    =====tiền trả lại=====
    -
    =====trả bớt lại (số tiền dư)=====
    +
    =====trả bớt lại (số tiền dư)=====
    -
    =====trả lại (tiền)=====
    +
    =====trả lại (tiền)=====
    =====việc hoàn trả=====
    =====việc hoàn trả=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refund refund] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V. & n.=====
    +
    :[[acquittance]] , [[allowance]] , [[compensation]] , [[consolation]] , [[discharge]] , [[discount]] , [[give-back]] , [[give-up]] , [[kickback]] , [[money back]] , [[payment]] , [[rebate]] , [[reimbursement]] , [[remuneration]] , [[repayment]] , [[restitution]] , [[retribution]] , [[return]] , [[satisfaction]] , [[settlement]]
    -
    =====V. tr. (also absol.) 1 pay back (money or expenses).2 reimburse (a person).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[adjust]] , [[balance]] , [[compensate]] , [[give back]] , [[honor a claim]] , [[indemnify]] , [[make amends]] , [[make good]] , [[make repayment]] , [[make up for]] , [[pay back]] , [[recompense]] , [[recoup]] , [[redeem]] , [[redress]] , [[reimburse]] , [[relinquish]] , [[remit]] , [[remunerate]] , [[repay]] , [[restore]] , [[reward]] , [[settle]] , [[restitute]] , [[kickback]] , [[rebate]] , [[retribution]] , [[return]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====An act of refunding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sumrefunded; a repayment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Refundable adj. refunder n. [ME insense ''pour back'', f. OF refonder or L refundere (as RE-,fundere pour), later assoc. with FUND]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment
    a tax refund
    sự trả lại tiền thuế

    Ngoại động từ

    Trả lại, hoàn lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
    to refund a deposit
    trả lại số tiền đặt cọc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) trả (tiền) bồi thường

    Hóa học & vật liệu

    sự trả vốn (đầu tư)

    Kỹ thuật chung

    bồi thường
    sự bồi thường
    sự hoàn trả
    trả (tiền)

    Kinh tế

    hoàn lại (tiền bạc, tài sản)
    sự trả lại
    tiền hồi khấu
    tiền trả lại
    trả bớt lại (số tiền dư)
    trả lại (tiền)
    việc hoàn trả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X