-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)==========Sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)=====+ =====Sự tinh tế, lịch lãm =====+ + =====Năng khiếu =======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====khiếu=====- =====gờ bảo vệ=====+ + =====gờ bảo vệ=====''Giải thích EN'': [[The]] [[gradual]] [[widening]] [[of]] [[the]] [[flangeway]] [[of]] [[a]] [[track]] [[or]] [[rail]] [[structure]] [[near]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[guard]] [[rail]] [[line]].''Giải thích EN'': [[The]] [[gradual]] [[widening]] [[of]] [[the]] [[flangeway]] [[of]] [[a]] [[track]] [[or]] [[rail]] [[structure]] [[near]] [[the]] [[end]] [[of]] [[a]] [[guard]] [[rail]] [[line]].''Giải thích VN'': Một sự mở rộng dần dần của gờ đường ray khi đến gần trạm trạm bảo vệ tàu.''Giải thích VN'': Một sự mở rộng dần dần của gờ đường ray khi đến gần trạm trạm bảo vệ tàu.- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Talent,ability, aptitude,feel,knack,genius,skill,mind, gift, faculty,propensity,bent,proclivity,facility: Heshowed a flair for music at an early age.=====+ =====noun=====- + :[[ability]] , [[accomplishment]] , [[aptitude]] , [[aptness]] , [[bent]] , [[chic]] , [[dash]] , [[elegance]] , [[faculty]] , [[feel]] , [[genius]] , [[gift]] , [[glamour]] , [[head]] , [[knack]] , [[mastery]] , [[panache]] , [[pizzazz ]]* , [[presence]] , [[shine ]]* , [[splash ]]* , [[taste]] , [[turn]] , [[zip ]]* , [[instinct]] , [[keenness]] , [[nose]] , [[style]] , [[talent]]- =====Chic,panache,dash,‚lan,‚clat,style,stylishness,glamour,verve,sparkle,vitality,elegance,taste,Colloq savvy,pizazz or pizzazz,Old-fashioned oomph: She dresses with great flair.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[inability]] , [[incapacity]] , [[ineptitude]] , [[ineptness]]- =====An instinct for selecting or performing what is excellent,useful, etc.; a talent (has a flair for knowing what the publicwants; has a flair for languages).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Talent or ability, esp.artistic or stylistic.[F flairer to smell ult. f. L fragrare:see FRAGRANT]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flair flair]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flair flair]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=flair flair]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ