-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈtʃɔkəlɪt , ˈtʃɒkəlɪt , ˈtʃɔklɪt ,ˈtʃɒklɪt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">ˈtʃɒklɪt</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sôcôla==========Sôcôla=====- =====Kẹo sôcôla==========Kẹo sôcôla=====- =====Nước sôcôla==========Nước sôcôla=====- =====Màu sôcôla==========Màu sôcôla========Tính từ======Tính từ===- =====Có màu sôcôla==========Có màu sôcôla=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====socola=====+ =====socola=====::[[assorted]] [[chocolate]]::[[assorted]] [[chocolate]]::hộp socola các loại::hộp socola các loạiDòng 117: Dòng 107: ::[[vitaminized]] [[chocolate]]::[[vitaminized]] [[chocolate]]::socola có vitamin::socola có vitamin- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chocolate chocolate] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N. & adj.=====- =====N.=====- - =====A a food preparation in the form of a pasteor solid block made from roasted and ground cacao seeds, usuallysweetened. b a sweet made of or coated with this. c a drinkmade with chocolate.=====- - =====A deep brown colour.=====- - =====Adj.=====- - =====Madefrom or of chocolate.=====- - =====Chocolate-coloured.=====- - =====(attrib.)stereotypically pretty or romantic.=====- =====Chocolatey adj. (alsochocolaty). [F chocolat or Sp. chocolate f. Aztec chocolatl]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
socola
- assorted chocolate
- hộp socola các loại
- bar chocolate
- socola tấm
- bittersweet chocolate
- socola ngọt
- bloom inhibited chocolate
- socola không đúc thỏi
- blooming chocolate
- socola đúc thỏi
- chocolate (mass) stoving
- sự giữ khối socola
- chocolate bar
- thanh socola
- chocolate bottle
- chai rượu socola
- chocolate cake
- bánh ngọt socola
- chocolate centre
- vỏ socola
- chocolate cover
- vỏ bọc socola
- chocolate crumbs
- ruột bánh mì socola
- chocolate drink
- đồ uống có socola
- chocolate factory
- nhà máy socola
- chocolate figure
- hình trang trí bằng socola
- chocolate finger
- thanh socola
- chocolate flavoured dairy drink
- đồ uống có hương vị socola sữa
- chocolate glaze melting ketchup
- bể làm nóng chảy socola
- chocolate industry
- công nghiệp socola
- chocolate mass heating tank
- thùng đun nóng khối socola
- chocolate mass refining
- sự nghiền nhỏ khối socola
- chocolate milk
- sữa socola
- chocolate mould
- hình dáng thỏi socola
- chocolate nut roll
- viên kẹo socola có lạc
- chocolate pudding
- bánh ngọt socola
- chocolate stick
- thỏi socola
- chocolate tablet
- thỏi kẹo socola
- chocolate tempering ketchup
- thùng chứa để ổn định nhiệt khối socola
- chocolate tempermeter
- nhiệt kế đo khối kẹo socola
- chocolate wafer
- bánh quế socola
- chocolate-coated biscuit
- bánh quy phủ sôcôla
- chocolate-coated cluster
- bao nhỏ bằng socola
- chocolate-coated cluster
- bọc nhỏ bằng socola
- chocolate-coconut stick
- thỏi socola dừa
- dark chocolate
- socola tối màu
- drinking chocolate
- đồ uống socola
- fancy chocolate
- socola trang trí
- milk chocolate
- socola sữa
- plain chocolate
- socola nguyên chất
- powdered chocolate drink
- đồ uống có socola dạng bột
- solid chocolate
- socola cứng
- solid chocolate
- socola hình
- superfine chocolate
- socola thượng hạng
- sweet chocolate
- socola ngọt
- tropical chocolate
- socola ít nóng chảy
- vanilla chocolate
- socola có vani
- vermicelli chocolate
- sợi socola (dùng trang trí)
- vitaminized chocolate
- socola có vitamin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ