• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:19, ngày 21 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chìu theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)=====
    +
    =====Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)=====
    ::[[it]] [[was]] [[done]] [[in]] [[compliance]] [[with]] [[your]] [[wish]]
    ::[[it]] [[was]] [[done]] [[in]] [[compliance]] [[with]] [[your]] [[wish]]
    ::việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh
    ::việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====sự dễ dãi=====
    +
    =====sự dễ dãi=====
    -
    =====sự làm đúng theo=====
    +
    =====sự làm đúng theo=====
    -
    =====sự tuân theo=====
    +
    =====sự tuân theo=====
    =====thuận hòa hợp=====
    =====thuận hòa hợp=====
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    -
    =====tính thuận=====
    +
    =====tính thuận=====
    ::[[mechanical]] [[compliance]]
    ::[[mechanical]] [[compliance]]
    ::tính thuận cơ học
    ::tính thuận cơ học
    Dòng 29: Dòng 27:
    ::tính thuận quay
    ::tính thuận quay
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====sự tuân thủ đúng=====
    +
    =====sự tuân thủ đúng=====
    -
    =====tính biến dạng mền=====
    +
    =====tính biến dạng mền=====
    =====tính dễ biến dạng=====
    =====tính dễ biến dạng=====
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====tuân thủ=====
    +
    =====tuân thủ=====
    ::[[Statement]] [[of]] [[Compliance]] (SOC)
    ::[[Statement]] [[of]] [[Compliance]] (SOC)
    ::tuyên bố tính tuân thủ
    ::tuyên bố tính tuân thủ
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhất trí=====
    +
    =====nhất trí=====
    -
    =====làm đúng theo=====
    +
    =====làm đúng theo=====
    -
    =====phù hợp=====
    +
    =====phù hợp=====
    -
    =====sự tuân thủ=====
    +
    =====sự tuân thủ=====
    -
    =====tính mềm=====
    +
    =====tính mềm=====
    ::[[acoustic]] [[compliance]]
    ::[[acoustic]] [[compliance]]
    ::tính mềm âm thanh
    ::tính mềm âm thanh
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự làm đúng theo=====
    +
    =====sự làm đúng theo=====
    =====sự phù hợp với=====
    =====sự phù hợp với=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compliance compliance] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[acquiescence]] , [[amenability]] , [[assent]] , [[complaisance]] , [[concession]] , [[concurrence]] , [[conformity]] , [[consent]] , [[deference]] , [[docility]] , [[obedience]] , [[observance]] , [[passivity]] , [[resignation]] , [[submission]] , [[submissiveness]] , [[tractability]] , [[yielding]] , [[amenableness]] , [[compliancy]] , [[tractableness]] , [[agreement]] , [[assiduity]] , [[civility]] , [[concord]] , [[conformance]] , [[facilitation]] , [[facility]] , [[harmony]] , [[obsequence]] , [[sequacity]]
    -
    =====The act or an instance of complying; obedience to arequest, command, etc.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Mech. a the capacity to yield underan applied force. b the degree of such yielding.=====
    +
    :[[defiance]] , [[denial]] , [[disagreement]] , [[disobedience]] , [[dissension]] , [[dissent]] , [[fight]] , [[nonconformity]] , [[refusal]] , [[veto]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Unworthyacquiescence.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kəm'plaiəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)
    it was done in compliance with your wish
    việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh
    Sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự dễ dãi
    sự làm đúng theo
    sự tuân theo
    thuận hòa hợp

    Vật lý

    tính thuận
    mechanical compliance
    tính thuận cơ học
    rotational compliance (CR)
    tính thuận quay

    Xây dựng

    sự tuân thủ đúng
    tính biến dạng mền
    tính dễ biến dạng

    Điện tử & viễn thông

    tuân thủ
    Statement of Compliance (SOC)
    tuyên bố tính tuân thủ

    Kỹ thuật chung

    nhất trí
    làm đúng theo
    phù hợp
    sự tuân thủ
    tính mềm
    acoustic compliance
    tính mềm âm thanh

    Kinh tế

    sự làm đúng theo
    sự phù hợp với

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X