-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm chuyên ngành)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 68: Dòng 68: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========giá phơi gạch==========giá phơi gạch=====+ === Tin học===+ =====xâm nhập======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========búa==========búa=====Dòng 89: Dòng 89: === Kinh tế ====== Kinh tế ========giá phơi cá==========giá phơi cá=====- =====Tham khảo=====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hack hack] : Corporateinformation+ ===== cuốc chim=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====V.=====+ - =====Chop, hew, lacerate, gash, slash, cut; mangle, butcher,mutilate, ruin, destroy, smash, batter, damage, deface: Hehacked the furniture to pieces with an axe.=====+ - + - =====Bark, cough: Shewas disgusted by the man's hacking and spitting.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Cut, gash, slash, chop: He took a hack at the log withhis hatchet.=====+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==- [[Thể_loại:Xây dựng]]+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ =====noun=====- [[Thể_loại:Kinh tế]]+ :[[drudge ]]* , [[greasy grind]] , [[grind ]]* , [[hireling]] , [[lackey ]]* , [[old pro]] , [[plodder]] , [[pro ]]* , [[servant]] , [[slave]] , [[workhorse]] , [[cab]] , [[carriage]] , [[coach]] , [[hackney]] , [[taxi]] , [[vehicle]] , [[chop]] , [[clip]] , [[fell]] , [[gash]] , [[hackle]] , [[hew]] , [[lacerate]] , [[mangle]] , [[mutilate]] , [[notch]] , [[slash]] , [[whack]]- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
pnthao, Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Admin, Lê Hiền, sunshine, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ