• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:29, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Sáng, sáng ngời=====
    +
    =====Sáng, sáng ngời, bóng loáng=====
    =====(nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc=====
    =====(nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc=====
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====vết sáng (của bánh răng do ma sát)=====
    =====vết sáng (của bánh răng do ma sát)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sáng=====
    +
    =====sáng=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shining shining] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shining shining] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[glassy]] , [[gleaming]] , [[glistening]] , [[lustrous]] , [[polished]] , [[shiny]] , [[agleam]] , [[beaming]] , [[bright]] , [[brilliant]] , [[conspicuous]] , [[coruscating]] , [[effulgent]] , [[glazed]] , [[glossy]] , [[glowing]] , [[incandescent]] , [[iridescent]] , [[irradiant]] , [[lambent]] , [[lucent]] , [[luminous]] , [[nitid]] , [[noticeable]] , [[opalescent]] , [[phosphorescent]] , [[radiant]] , [[refulgent]] , [[relucent]] , [[resplendent]] , [[rutilant]] , [[scintillating]] , [[sleek]] , [[sparkling]] , [[splendent]] , [[splendorous]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[burnish]] , [[luster]] , [[sheen]] , [[veneer]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[irradiate]] , [[phosphoresce]] , [[scintillate]] , [[shine]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]

    Hiện nay

    /'ʃainiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáng, sáng ngời, bóng loáng
    (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc
    a shining example of bravery
    gương dũng cảm sáng ngời

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vết sáng (của bánh răng do ma sát)

    Kỹ thuật chung

    sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X