-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Sáng, sáng ngời=====+ =====Sáng, sáng ngời, bóng loáng==========(nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc==========(nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc, lỗi lạc=====Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========vết sáng (của bánh răng do ma sát)==========vết sáng (của bánh răng do ma sát)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sáng=====+ =====sáng=====- + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shining shining] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shining shining] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Tham khảo chung]]+ =====adjective=====+ :[[glassy]] , [[gleaming]] , [[glistening]] , [[lustrous]] , [[polished]] , [[shiny]] , [[agleam]] , [[beaming]] , [[bright]] , [[brilliant]] , [[conspicuous]] , [[coruscating]] , [[effulgent]] , [[glazed]] , [[glossy]] , [[glowing]] , [[incandescent]] , [[iridescent]] , [[irradiant]] , [[lambent]] , [[lucent]] , [[luminous]] , [[nitid]] , [[noticeable]] , [[opalescent]] , [[phosphorescent]] , [[radiant]] , [[refulgent]] , [[relucent]] , [[resplendent]] , [[rutilant]] , [[scintillating]] , [[sleek]] , [[sparkling]] , [[splendent]] , [[splendorous]]+ =====noun=====+ :[[burnish]] , [[luster]] , [[sheen]] , [[veneer]]+ =====verb=====+ :[[irradiate]] , [[phosphoresce]] , [[scintillate]] , [[shine]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- glassy , gleaming , glistening , lustrous , polished , shiny , agleam , beaming , bright , brilliant , conspicuous , coruscating , effulgent , glazed , glossy , glowing , incandescent , iridescent , irradiant , lambent , lucent , luminous , nitid , noticeable , opalescent , phosphorescent , radiant , refulgent , relucent , resplendent , rutilant , scintillating , sleek , sparkling , splendent , splendorous
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ