-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´hændliη</font>'''/==========/'''<font color="red">´hændliη</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))==========Cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))=====- =====Tội chứa chấp hàng ăn cắp==========Tội chứa chấp hàng ăn cắp=====- =====Quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)==========Quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(máy tính ) điều khiển, xử lý, chỉnh lý=====- |}+ ::[[data]] [[handling]]+ ::chỉnh lý các dữ kiện+ ::[[information]] [[handling]]+ ::xử lý tin+ === Xây dựng===+ =====sự điều khiển, sự vận hành, sự xử lý=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự điều khiển, sự vận hành, sự xử lý======== Điện lạnh====== Điện lạnh========sự xử lí==========sự xử lí======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỉnh lý=====+ =====chỉnh lý=====- + =====điều khiển=====- =====điều khiển=====+ ::[[BHR]] ([[block]]handling [[routine]])::[[BHR]] ([[block]]handling [[routine]])::thủ tục điều khiển khối::thủ tục điều khiển khốiDòng 32: Dòng 33: ::[[ship]] [[handling]]::[[ship]] [[handling]]::sự điều khiển tàu::sự điều khiển tàu- =====gia công=====+ =====gia công=====::[[concrete]] [[handling]] [[equipment]]::[[concrete]] [[handling]] [[equipment]]::thiết bị gia công bê tông::thiết bị gia công bê tông- =====sự chỉnh lý=====+ =====sự chỉnh lý=====- + =====sự chuyển hàng=====- =====sự chuyển hàng=====+ =====sự chuyển vận=====- + - =====sự chuyển vận=====+ - + ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[process]] [[of]] [[manually]] [[or]] [[mechanically]] [[moving]] [[a]] [[manufactured]] [[object]] [[through]] [[any]] [[stage]] [[of]] [[production]] [[or]] distribution.the [[process]] [[of]] [[manually]] [[or]] [[mechanically]] [[moving]] [[a]] [[manufactured]] [[object]] [[through]] [[any]] [[stage]] [[of]] [[production]] [[or]] distribution. 2. [[the]] [[means]] [[by]] [[which]] [[this]] [[is]] [[done]] [[for]] [[any]] [[particular]] [[object]].the [[means]] [[by]] [[which]] [[this]] [[is]] [[done]] [[for]] [[any]] [[particular]] [[object]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[process]] [[of]] [[manually]] [[or]] [[mechanically]] [[moving]] [[a]] [[manufactured]] [[object]] [[through]] [[any]] [[stage]] [[of]] [[production]] [[or]] distribution.the [[process]] [[of]] [[manually]] [[or]] [[mechanically]] [[moving]] [[a]] [[manufactured]] [[object]] [[through]] [[any]] [[stage]] [[of]] [[production]] [[or]] distribution. 2. [[the]] [[means]] [[by]] [[which]] [[this]] [[is]] [[done]] [[for]] [[any]] [[particular]] [[object]].the [[means]] [[by]] [[which]] [[this]] [[is]] [[done]] [[for]] [[any]] [[particular]] [[object]].- ''Giải thích VN'': 1. quá trình di chuyển bằng tay hay bằng máy một vật được sản xuất qua các giai đoạn sản xuất hay phân phối. 2. các phương pháp mà việc này được thực hiện đối với một vật bất kỳ.''Giải thích VN'': 1. quá trình di chuyển bằng tay hay bằng máy một vật được sản xuất qua các giai đoạn sản xuất hay phân phối. 2. các phương pháp mà việc này được thực hiện đối với một vật bất kỳ.- + =====sự điều khiển=====- =====sự điều khiển=====+ ::[[EMH]] ([[expedited]]message [[handling]])::[[EMH]] ([[expedited]]message [[handling]])::sự điều khiển thông báo xúc tiến::sự điều khiển thông báo xúc tiếnDòng 52: Dòng 48: ::[[ship]] [[handling]]::[[ship]] [[handling]]::sự điều khiển tàu::sự điều khiển tàu- =====sự gia công=====+ =====sự gia công=====- + =====sự làm hàng=====- =====sự làm hàng=====+ =====sự quản lý=====- + - =====sự quản lý=====+ ::[[file]] [[handling]]::[[file]] [[handling]]::sự quản lý tệp::sự quản lý tệp- =====sự thao tác=====+ =====sự thao tác=====- + =====sự vận chuyển=====- =====sự vận chuyển=====+ ::[[material]] [[handling]]::[[material]] [[handling]]::sự vận chuyển vật liệu::sự vận chuyển vật liệu- =====sự vận hành=====+ =====sự vận hành=====- + =====sự xếp tải=====- =====sự xếp tải=====+ =====sự xử lý=====- + =====thao tác=====- =====sự xử lý=====+ - + - =====thao tác=====+ ::[[handling]] [[and]] [[treatment]] [[installation]] [[for]] [[liquid]] [[waters]]::[[handling]] [[and]] [[treatment]] [[installation]] [[for]] [[liquid]] [[waters]]::trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra::trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra=====thủ thuật==========thủ thuật======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự điều khiển=====+ =====sự điều khiển=====::in-process [[handling]]::in-process [[handling]]::sự điều khiển sản phẩm::sự điều khiển sản phẩm- =====sự sản xuất=====+ =====sự sản xuất=====- + =====sự vận chuyển=====- =====sự vận chuyển=====+ ::[[bulk]] [[handling]]::[[bulk]] [[handling]]::sự vận chuyển không bao bì::sự vận chuyển không bao bìDòng 93: Dòng 82: ::[[pneumatic]] [[handling]]::[[pneumatic]] [[handling]]::sự vận chuyển bằng khí động học::sự vận chuyển bằng khí động học+ ===Địa chất===+ =====sự quản lý, sự điều khiển, sự xử lý, sự điều phối, sự vận chuyển, sự xúc chuyển, sự chất tải, sự bốc xếp =====- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=handling handling] : National Weather Service+ - *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=handling&x=0&y=0 handling] : Search MathWorld+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=handling handling] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) điều khiển, xử lý, chỉnh lý
- data handling
- chỉnh lý các dữ kiện
- information handling
- xử lý tin
Kỹ thuật chung
điều khiển
- BHR (blockhandling routine)
- thủ tục điều khiển khối
- block handling routine (BHR)
- thủ tục điều khiển khối
- EMH (expeditedmessage handling)
- sự điều khiển thông báo xúc tiến
- file-handling routine
- trình điều khiển tệp
- gate handling
- sự điều khiển van
- ship handling
- sự điều khiển tàu
sự chuyển vận
Giải thích EN: 1. the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution.the process of manually or mechanically moving a manufactured object through any stage of production or distribution. 2. the means by which this is done for any particular object.the means by which this is done for any particular object. Giải thích VN: 1. quá trình di chuyển bằng tay hay bằng máy một vật được sản xuất qua các giai đoạn sản xuất hay phân phối. 2. các phương pháp mà việc này được thực hiện đối với một vật bất kỳ.
sự điều khiển
- EMH (expeditedmessage handling)
- sự điều khiển thông báo xúc tiến
- gate handling
- sự điều khiển van
- ship handling
- sự điều khiển tàu
Kinh tế
sự vận chuyển
- bulk handling
- sự vận chuyển không bao bì
- grain handling
- sự vận chuyển ngũ cốc
- hydraulic handling
- sự vận chuyển thủy lực
- in-plant handling
- sự vận chuyển trong nhà máy
- interfloor handling
- sự vận chuyển giữa các tầng
- pneumatic handling
- sự vận chuyển bằng khí động học
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ