-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 8: Dòng 8: ::phân biệt cái này với cái khác::phân biệt cái này với cái khác- =====(toán học) lấyvi phân=====+ =====(toán học) lấy đạo hàm=====+ =====Gây nên sự khác nhau trong quá trình phát triển==========Gây nên sự khác nhau trong quá trình phát triển=====Dòng 27: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========lấy vị phân==========lấy vị phân=====Dòng 35: Dòng 34: ::lấy vi phân theo x::lấy vi phân theo x=====tìm đạo hàm==========tìm đạo hàm=====- === Y học ===- =====phân hóa, biệt hóa=====- ::[[differentiate]] [[into]] [[many]] [[cell]] [[types]]- ::biệt hóa thành nhiều loại tế bào===Kỹ thuật chung======Kỹ thuật chung========Lấy đạo hàm==========Lấy đạo hàm=====Dòng 45: Dòng 40: :: lấy vi phân theo x:: lấy vi phân theo x=====Phân biệt==========Phân biệt=====- + === Y học ===- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====phân hóa, biệt hóa=====- =====V.=====+ ::[[differentiate]] [[into]] [[many]] [[cell]] [[types]]- =====Distinguish, discriminate,contradistinguish,separate,contrast,oppose,setofforapart, tell apart: They must learnhow to differentiate one species from another.=====+ ::biệt hóa thành nhiều loại tế bào- + ==Các từ liên quan==- =====Modify,specialize,change, alter, transform,transmute,convert,adapt,adjust: All organisms possess the power to differentiatespecial organs to meet special needs.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[antithesize]] , [[characterize]] , [[comprehend]] , [[contrast]] , [[demarcate]] , [[discern]] , [[discrepate]] , [[discriminate]] , [[extricate]] , [[individualize]] , [[individuate]] , [[know]] , [[know what]]’s what , [[mark]] , [[mark off]] , [[redline]] , [[separate]] , [[set apart]] , [[set off]] , [[sever]] , [[severalize]] , [[split hairs ]]* , [[tell apart]] , [[understand]] , [[adapt]] , [[alter]] , [[assort]] , [[convert]] , [[diversify]] , [[mismatch]] , [[mismate]] , [[modify]] , [[transform]] , [[variegate]] , [[vary]] , [[tell]] , [[signalize]] , [[singularize]] , [[change]] , [[distinguish]]- =====Tr. constitute a difference between or in.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Tr. & (oftenfoll. by between) intr. find differences (between);discriminate.=====+ :[[associate]] , [[confuse]] , [[connect]] , [[group]] , [[link]] , [[mix up]] , [[allow]] , [[leave]]- + [[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]- =====Tr. & intr. make or become different in theprocess of growth or development (species,word-forms,etc.).=====+ - + - =====Tr. Math. transform (a function) into its derivative.=====+ - + - =====Differentiation n. differentiator n.[med.L differentiaredifferentiat- (as DIFFERENCE)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=differentiate differentiate]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=differentiate differentiate]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=differentiate differentiate] :Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=differentiate&searchtitlesonly=yes differentiate] :bized+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- antithesize , characterize , comprehend , contrast , demarcate , discern , discrepate , discriminate , extricate , individualize , individuate , know , know what’s what , mark , mark off , redline , separate , set apart , set off , sever , severalize , split hairs * , tell apart , understand , adapt , alter , assort , convert , diversify , mismatch , mismate , modify , transform , variegate , vary , tell , signalize , singularize , change , distinguish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ