-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ::hàm dưới::hàm dưới- =====( số nhiều) mồm, miệng=====+ =====(số nhiều) mồm, miệng=====::[[in]] [[the]] [[jaws]] [[of]] [[death]]::[[in]] [[the]] [[jaws]] [[of]] [[death]]::trong tay thần chết::trong tay thần chết- =====( số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)=====+ =====(số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)=====- =====( số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm ( êtô...)=====+ =====(số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...)==========(thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa==========(thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa=====Dòng 36: Dòng 36: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Vấu kẹp, mỏ cặp, hàm, má êtô, miệng (chìa vặn)==========Vấu kẹp, mỏ cặp, hàm, má êtô, miệng (chìa vặn)=====Dòng 45: Dòng 43: =====má (êtô)==========má (êtô)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chân=====+ =====chân=====- =====ê tô=====+ =====ê tô=====- =====guốc phanh=====+ =====guốc phanh=====- =====hàm=====+ =====hàm=====- =====hàn=====+ =====hàn=====- =====má kẹp=====+ =====má kẹp=====- =====mỏ cặp=====+ =====mỏ cặp=====- =====mỏ kẹp=====+ =====mỏ kẹp=====- =====vấu cặp=====+ =====vấu cặp==========vấu mâm cặp==========vấu mâm cặp=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[bone]] , [[chops]] , [[jowl]] , [[mandible]] , [[maxilla]] , [[mouth]] , [[muzzle ]]* , [[orifice]] , [[chat]] , [[colloquy]] , [[confabulation]] , [[converse]] , [[dialogue]] , [[discourse]] , [[speech]] , [[talk]] , [[chap]] , [[jawbone]] , [[jowls]] , [[mandible ]](lower jaw) , [[maw]] , [[maxilla ]](upper jaw)- =====A each of the upper and lower bony structuresin vertebrates forming the framework of themouthand containingthe teeth. b the parts of certain invertebrates used for theingestion of food.=====+ =====verb=====- + :[[babble]] , [[chat]] , [[chatter]] , [[gab ]]* , [[gossip]] , [[jabber]] , [[lecture]] , [[orate]] , [[prate]] , [[prattle]] , [[yak]] , [[abuse]] , [[baste]] , [[berate]] , [[blame]] , [[call on the carpet]] , [[censure]] , [[rail]] , [[rate]] , [[revile]] , [[scold]] , [[tongue-lash ]]* , [[upbraid]] , [[vituperate]] , [[blabber]] , [[chitchat]] , [[clack]] , [[palaver]] , [[rattle]] , [[run on]] , ([[low]]) scold , [[chops]] , [[clamor]] , [[converse]] , [[criticize]] , [[jowl]] , [[mandible]] , [[maxilla]] , [[rail at]] , [[talk]] , [[vise]] , [[yakety-yak]]- =====A(in pl.)the mouth with its bones andteeth. b the narrow mouth of a valley,channel,etc. c thegripping parts of a tool or machine. d gripping-power(jaws ofdeath).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Colloq. a talkativeness; tedious talk(hold yourjaw). b a sermonizingtalk; a lecture.=====+ :[[be quiet]] , [[praise]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====V. colloq.=====+ - + - =====Intr.speak esp. at tedious length.=====+ - + - =====Tr. a persuade by talking. badmonish or lecture.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jaw jaw]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jaw jaw]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bone , chops , jowl , mandible , maxilla , mouth , muzzle * , orifice , chat , colloquy , confabulation , converse , dialogue , discourse , speech , talk , chap , jawbone , jowls , mandible (lower jaw) , maw , maxilla (upper jaw)
verb
- babble , chat , chatter , gab * , gossip , jabber , lecture , orate , prate , prattle , yak , abuse , baste , berate , blame , call on the carpet , censure , rail , rate , revile , scold , tongue-lash * , upbraid , vituperate , blabber , chitchat , clack , palaver , rattle , run on , (low) scold , chops , clamor , converse , criticize , jowl , mandible , maxilla , rail at , talk , vise , yakety-yak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ