• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:39, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 38: Dòng 38:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====cái kẹp, móc cài, đinh móc, móc, cài=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Cái kẹp, móc cài, đinh móc, cái quai=====
    =====Cái kẹp, móc cài, đinh móc, cái quai=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====đinh đóng sách (hình chữ U)=====
    +
    =====đinh đóng sách (hình chữ U)=====
    -
    =====sản phẩm chủ yếu=====
    +
    =====sản phẩm chủ yếu=====
    =====vấu tai=====
    =====vấu tai=====
    Dòng 55: Dòng 56:
    =====sản phẩm chính=====
    =====sản phẩm chính=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bột=====
    +
    =====bột=====
    -
    =====cái kẹp=====
    +
    =====cái kẹp=====
    -
    =====khung gối tựa=====
    +
    =====khung gối tựa=====
    -
    =====đinh đĩa=====
    +
    =====đinh đĩa=====
    -
    =====đinh đỉa=====
    +
    =====đinh đỉa=====
    -
    =====đinh kẹp=====
    +
    =====đinh kẹp=====
    -
    =====đinh móc=====
    +
    =====đinh móc=====
    ::[[fencing]] [[staple]]
    ::[[fencing]] [[staple]]
    ::đinh móc (đóng) hàng rào
    ::đinh móc (đóng) hàng rào
    ::[[staple]] [[gun]]
    ::[[staple]] [[gun]]
    ::súng bắn đinh móc
    ::súng bắn đinh móc
    -
    =====nguyên liệu=====
    +
    =====nguyên liệu=====
    -
    =====má kẹp=====
    +
    =====má kẹp=====
    -
    =====móc=====
    +
    =====móc=====
    -
    =====móc cài=====
    +
    =====móc cài=====
    -
    =====quai=====
    +
    =====quai=====
    -
    =====tay cửa=====
    +
    =====tay cửa=====
    =====vòng=====
    =====vòng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=staple staple] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cài bằng ghim cài giấy=====
    +
    =====cài bằng ghim cài giấy=====
    -
    =====cái cài giấy=====
    +
    =====cái cài giấy=====
    -
    =====chủ yếu=====
    +
    =====chủ yếu=====
    -
    =====cơ bản=====
    +
    =====cơ bản=====
    -
    =====danh sản (của một vùng...)=====
    +
    =====danh sản (của một vùng...)=====
    -
    =====đinh kẹp giấy hình chữ U=====
    +
    =====đinh kẹp giấy hình chữ U=====
    -
    =====đinh kẹp sách=====
    +
    =====đinh kẹp sách=====
    -
    =====đóng (nhiều tờ giấy lại) bằng đinh kẹp=====
    +
    =====đóng (nhiều tờ giấy lại) bằng đinh kẹp=====
    -
    =====ghim cặp giấy=====
    +
    =====ghim cặp giấy=====
    -
    =====nguyên liệu=====
    +
    =====nguyên liệu=====
    -
    =====nguyên liệu chính=====
    +
    =====nguyên liệu chính=====
    -
    =====sản phẩm chính=====
    +
    =====sản phẩm chính=====
    -
    =====sản phẩm chủ yếu=====
    +
    =====sản phẩm chủ yếu=====
    -
    =====sự khâu bằng vòng sắt=====
    +
    =====sự khâu bằng vòng sắt=====
    =====thổ sản=====
    =====thổ sản=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=staple staple] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[chief]] , [[essential]] , [[fundamental]] , [[important]] , [[in demand]] , [[key]] , [[main]] , [[popular]] , [[predominant]] , [[primary]] , [[principal]] , [[standard]] , [[basic]] , [[commodity]] , [[core]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[fiber]] , [[foundation]] , [[goods]] , [[item]] , [[necessary]] , [[resource]] , [[rice]]
    -
    =====Basic, elementary, essential, necessary, requisite,required, vital, indispensable, critical, fundamental, primary,principal, main, chief: These people cannot afford even staplecommodities like flour and salt. 2 standard, usual, habitual,ordinary, customary, prevailing, normal, conventional,universal: The staple fare on television seems to consist ofold and new sitcoms.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[auxiliary]] , [[extra]] , [[minor]] , [[secondary]] , [[unnecessary]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Dệt may]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Often, staples. necessities, essentials, basics,fundamentals: Supermarkets disperse low-cost staples such asbread, tea, and milk to force shoppers to pass luxury items.Marital and financial problems are the staples of soap operas.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Category: Dệt may]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /'steipl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghim dập (kẹp giấy); đinh kẹp, ghim dập (hình chữ U); dây thép rập sách
    Ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...)

    Ngoại động từ

    Đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập; gắn, kẹp (sách..) bằng ghim dập

    Danh từ

    Sản phẩm chủ yếu, mặt hàng chủ lực
    Nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, vật liệu chính
    Yếu tố chính
    the staple of conversation
    chủ đề câu chuyện
    Sợi (tính đến phẩm chất hoặc độ dài)
    cotton of short staple
    bông sợi ngắn

    Ngoại động từ

    Lựa theo sợi, phân loại theo sợi (bông, len, gai...)

    Tính từ

    Chính, chủ yếu; cơ bản; chuẩn mực (sản phẩm)
    staple commodities
    hàng hoá chủ yếu
    staple food
    lương thực chủ yếu
    staple industries
    những ngành công nghiệp chủ yếu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cái kẹp, móc cài, đinh móc, móc, cài

    Cơ - Điện tử

    Cái kẹp, móc cài, đinh móc, cái quai

    Cơ khí & công trình

    đinh đóng sách (hình chữ U)
    sản phẩm chủ yếu
    vấu tai

    Dệt may

    xơ ngắn

    Hóa học & vật liệu

    sản phẩm chính

    Kỹ thuật chung

    bột
    cái kẹp
    khung gối tựa
    đinh đĩa
    đinh đỉa
    đinh kẹp
    đinh móc
    fencing staple
    đinh móc (đóng) hàng rào
    staple gun
    súng bắn đinh móc
    nguyên liệu
    má kẹp
    móc
    móc cài
    quai
    tay cửa
    vòng

    Kinh tế

    cài bằng ghim cài giấy
    cái cài giấy
    chủ yếu
    cơ bản
    danh sản (của một vùng...)
    đinh kẹp giấy hình chữ U
    đinh kẹp sách
    đóng (nhiều tờ giấy lại) bằng đinh kẹp
    ghim cặp giấy
    nguyên liệu
    nguyên liệu chính
    sản phẩm chính
    sản phẩm chủ yếu
    sự khâu bằng vòng sắt
    thổ sản

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X