-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 37: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====sự lắc lư, sự chao đảo, lắc lư, chao đảo, lung lay=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Wobble.jpg|200px|Sự lắc lư, sự chao đảo, độ đảo (v) lắc, đảo, lung lay]][[Image:Wobble.jpg|200px|Sự lắc lư, sự chao đảo, độ đảo (v) lắc, đảo, lung lay]]Dòng 47: Dòng 48: =====sự ngả nghiêng==========sự ngả nghiêng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đảo=====+ =====đảo=====- =====lắc=====+ =====lắc=====- =====lắc lư=====+ =====lắc lư=====- =====làm đu đưa=====+ =====làm đu đưa=====- =====làm trao đảo=====+ =====làm trao đảo=====- =====sự dao động=====+ =====sự dao động=====- =====sự dao động ngang=====+ =====sự dao động ngang=====- =====rung (khoan)=====+ =====rung (khoan)=====- =====sự lắc lư=====+ =====sự lắc lư==========sự trao đảo==========sự trao đảo=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[be unsteady]] , [[careen]] , [[falter]] , [[flounder]] , [[lurch]] , [[oscillate]] , [[quiver]] , [[reel]] , [[rock]] , [[roll]] , [[seesaw]] , [[shake]] , [[shimmy]] , [[stumble]] , [[sway]] , [[swing]] , [[teeter]] , [[totter]] , [[tremble]] , [[vacillate]] , [[vibrate]] , [[waver]] , [[weave]] , [[wiggle]] , [[stagger]] , [[dither]] , [[halt]] , [[pause]] , [[shilly-shally]] , [[quaver]] , [[topple]]- =====A intr.swayorvibrateunsteadily from side toside. b tr. cause to do this.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Intr. stand or go unsteadily;stagger.=====+ - + - =====Intr.waver,vacillate; act inconsistently.=====+ - + - =====Intr.(of the voice or sound) quaver,pulsate.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A wobblingmovement.=====+ - + - =====An instance of vacillation or pulsation.=====+ - + - =====Wobbler n.[earlierwabble,corresp. to LG wabbeln,ON vafla waver f. Gmc: cf.WAVE,WAVER, -LE(4)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wobble wobble]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ