-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'fju:dʤitiv</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánhnạm=====+ =====Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn=====- + ::[[fugitive]] [[plan]]+ :: kế hoạch chạy trốn=====Nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)==========Nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)=====::[[fugitive]] [[verses]]::[[fugitive]] [[verses]]Dòng 28: Dòng 22: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====bay bướm (chữ)=====+ =====bay bướm (chữ)=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Runaway, escapee, deserter, refugee, Archaic runagate:Many fugitives from political oppression seek asylum in the UK.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Fleeing, escaped, running away, runaway: They policeare able to devote little time to tracing fugitive children. 3fleeting, passing, brief, short-lived, transitory, transient,ephemeral, evanescent, momentary, volatile, fugacious: She onceentertained the fugitive notion of becoming an opera singer.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Fleeing; that runs or has run away.=====+ - + - =====Transient, fleeting; of short duration.=====+ - + - =====(of literature) ofpassing interest, ephemeral.=====+ - + - =====Flitting, shifting.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====(often foll. by from) a person who flees, esp. from justice, anenemy, danger, or a master.=====+ - + - =====An exile or refugee.=====+ - + - =====Fugitively adv. [ME f. OF fugitif -ive f. L fugitivus f.fugere fugit- flee]=====+ - == Xây dựng==+ - =====không bền=====+ - + - + - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fugitive fugitive]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fugitive fugitive] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]+ =====adjective=====+ :[[avoiding]] , [[brief]] , [[criminal]] , [[elusive]] , [[ephemeral]] , [[errant]] , [[erratic]] , [[escaping]] , [[evading]] , [[evanescent]] , [[fleeting]] , [[flitting]] , [[flying ]]* , [[fugacious]] , [[hot ]]* , [[impermanent]] , [[lamster]] , [[momentary]] , [[moving]] , [[on the lam]] , [[passing]] , [[planetary]] , [[running away]] , [[short ]]* , [[short-lived]] , [[temporary]] , [[transitory]] , [[unstable]] , [[volatile]] , [[wandering]] , [[wanted]] , [[escaped]] , [[runaway]] , [[fleet]] , [[temporal]] , [[transient]]+ =====noun=====+ :[[bolter]] , [[derelict]] , [[deserter]] , [[displaced person]] , [[dodger]] ,+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avoiding , brief , criminal , elusive , ephemeral , errant , erratic , escaping , evading , evanescent , fleeting , flitting , flying * , fugacious , hot * , impermanent , lamster , momentary , moving , on the lam , passing , planetary , running away , short * , short-lived , temporary , transitory , unstable , volatile , wandering , wanted , escaped , runaway , fleet , temporal , transient
noun
- bolter , derelict , deserter , displaced person , dodger ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ