• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:41, ngày 12 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====tách ra=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tháo (ra), tách (ra)=====
    =====tháo (ra), tách (ra)=====
    Dòng 22: Dòng 23:
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Tháo, tách=====
    =====Tháo, tách=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== tách ra, tháo ra=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Separate, uncouple, part, disjoin, disengage, disunite,disconnect, disentangle, free, unfasten, undo, cut off, remove:She carefully detached the printer lead from the back of thecomputer.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[abstract]] , [[disaffiliate]] , [[disassemble]] , [[disassociate]] , [[disengage]] , [[disentangle]] , [[disjoin]] , [[dismount]] , [[dissociate]] , [[disunite]] , [[divide]] , [[divorce]] , [[free]] , [[isolate]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[part]] , [[remove]] , [[segregate]] , [[separate]] , [[sever]] , [[sunder]] , [[take apart]] , [[tear off]] , [[uncouple]] , [[unfasten]] , [[unfix]] , [[unhitch]] , [[withdraw]] , [[disconnect]] , [[break]] , [[disjoint]] , [[split]] , [[unsnap]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(often foll. by from) unfasten or disengage and remove(detached the buttons; detached himself from the group).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[attach]] , [[combine]] , [[connect]] , [[couple]] , [[link]] , [[merge]] , [[unite]]
    -
    =====Mil.send (a ship, regiment, officer, messenger, etc.) on a separatemission.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====(as detached adj.) a impartial; unemotional (adetached viewpoint). b (esp. of a house) not joined to anotheror others; separate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Detachable adj. detachedly adv. [Fd‚tacher (as DE-, ATTACH)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=detach detach] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=detach detach] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=detach detach] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /di´tætʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gở ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
    to detach a stamp
    gở tem ra
    (quân sự) biệt phái

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tách ra

    Xây dựng

    tháo (ra), tách (ra)

    Cơ - Điện tử

    Tháo, tách

    Địa chất

    tách ra, tháo ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X