• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 22: Dòng 22:
    ::[[to]] [[preserve]] [[someone]] [[from]] [[the]] [[cold]]
    ::[[to]] [[preserve]] [[someone]] [[from]] [[the]] [[cold]]
    ::giữ cho ai khỏi lạnh
    ::giữ cho ai khỏi lạnh
    -
    ::[[to]] [[preserve]] [[order]]
    +
    ::[[to]] [[preserve]] [[order]]
    ::giữ được trật tự
    ::giữ được trật tự
    Dòng 34: Dòng 34:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====khu vực cấm (câu cá, thả neo...), giữ gìn, bảo tồn, bảo quản=====
    =====khu vực cấm (câu cá, thả neo...), giữ gìn, bảo tồn, bảo quản=====
    Dòng 43: Dòng 41:
    =====bảo toàn, giữ gìn=====
    =====bảo toàn, giữ gìn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bảo quản=====
    +
    =====bảo quản=====
    -
    =====bảo toàn=====
    +
    =====bảo toàn=====
    -
    =====bảo vệ=====
    +
    =====bảo vệ=====
    -
    =====đóng hộp=====
    +
    =====đóng hộp=====
    -
    =====duy trì=====
    +
    =====duy trì=====
    -
    =====gìn giữ=====
    +
    =====gìn giữ=====
    =====giữ gìn=====
    =====giữ gìn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bảo quản=====
    +
    =====bảo quản=====
    ::[[spiced]] [[preserve]]
    ::[[spiced]] [[preserve]]
    ::thực phẩm bảo quản với gia vị
    ::thực phẩm bảo quản với gia vị
    -
    =====bảo vệ=====
    +
    =====bảo vệ=====
    -
    =====đồ hộp được thanh trùng=====
    +
    =====đồ hộp được thanh trùng=====
    -
    =====sự bảo quản=====
    +
    =====sự bảo quản=====
    =====sự bảo vệ=====
    =====sự bảo vệ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preserve preserve] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[bottle]] , [[can]] , [[conserve]] , [[cure]] , [[defend]] , [[evaporate]] , [[freeze]] , [[guard]] , [[keep]] , [[keep up]] , [[mothball]] , [[mummify]] , [[perpetuate]] , [[pickle]] , [[process]] , [[protect]] , [[put up]] , [[refrigerate]] , [[retain]] , [[safeguard]] , [[save]] , [[season]] , [[secure]] , [[shelter]] , [[shield]] , [[store]] , [[sustain]] , [[uphold]] , [[husband]] , [[ward]] , [[compote]] , [[conserve]].--n. compote , [[dehydrate]] , [[dry]] , [[embalm]] , [[govern]] , [[jam]] , [[jelly]] , [[maintain]] , [[salt]] , [[smoke]] , [[spare]]
    -
    =====Keep safe, protect, guard, take care of, care for,safeguard, watch over, shield, shelter, defend, spare: What canwe do to preserve ourselves from this terrible pestilence? MayGod preserve me, I never expected to see you again! 2 keep (up),maintain, conserve, spare, perpetuate; continue, support,sustain, save: We developed a technique to preserve antiquefurniture. The sea preserves much of the heat it absorbs in thesummer. It is difficult to preserve one's sanity in thismadhouse. 3 conserve, put up, pickle, cure, smoke, kipper, salt,corn, marinate, can, freeze, freeze-dry, refrigerate, dry,dehydrate, vacuum-pack; embalm, mummify: The berries werepreserved by bottling and freezing. Some of the remains werepreserved for hundreds of years.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[reserve]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Often, preserves. conserve(s), jam, jelly, confiture,marmalade: Susan likes thick toast with butter and preservesfor tea.=====
    +
    :[[destroy]] , [[hurt]] , [[ruin]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====(game) reserve, reservation, sanctuary, Brit park:No hunting is allowed in this preserve.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A keep safe or free from harm, decay, etc.b keep alive (a name, memory, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Maintain (a thing) inits existing state.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Retain (a quality or condition).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atreat or refrigerate (food) to prevent decomposition orfermentation. b prepare (fruit) by boiling it with sugar, forlong-term storage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Keep (game, a river, etc.) undisturbed forprivate use.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (in sing. or pl.) 1 preserved fruit; jam.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A place where game or fish etc. is preserved.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sphere orarea of activity regarded as a person's own.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Preservable adj. preserver n. [ME f. OF preserver f. LLpraeservare (as PRAE-, servare keep)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /pri'zə:v/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trái cây được bảo quản; mứt
    apricot preserves
    mơ được bảo quản (tức là đã được đóng hộp, ướp..)
    strawberry preserve
    mứt dâu
    Khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá
    Lĩnh vực (hoạt động, quyền lợi..) riêng biệt
    (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động

    Ngoại động từ

    Bảo quản, giữ gìn (cái gì cho hoàn hảo); lưu giữ, bảo tồn, duy trì lâu dài; bảo toàn (cho ai khỏi nguy hiểm)
    to preserve someone from the cold
    giữ cho ai khỏi lạnh
    to preserve order
    giữ được trật tự
    Giữ, bảo vệ (cái gì khỏi mất)
    Bảo quản (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)
    (hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ
    Dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khu vực cấm (câu cá, thả neo...), giữ gìn, bảo tồn, bảo quản

    Toán & tin

    bảo toàn, giữ gìn

    Kỹ thuật chung

    bảo quản
    bảo toàn
    bảo vệ
    đóng hộp
    duy trì
    gìn giữ
    giữ gìn

    Kinh tế

    bảo quản
    spiced preserve
    thực phẩm bảo quản với gia vị
    bảo vệ
    đồ hộp được thanh trùng
    sự bảo quản
    sự bảo vệ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    destroy , hurt , ruin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X