-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm ảnh)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====móc sắt, bàn kẹp, cái kẹp, cái giữ=====- |}+ + ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- [[Hình:Clamp.jpg]|Center]]+ [[Hình:Clamp.jpg|200px|clamp]]=====Cái kẹp, gá kẹp, kìm, tấm ép, cặp, kẹp, xiết==========Cái kẹp, gá kẹp, kìm, tấm ép, cặp, kẹp, xiết======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====gá kẹp=====+ =====gá kẹp==========tốc==========tốc=====Dòng 29: Dòng 30: =====ép xiết==========ép xiết======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bàn kẹp=====+ =====bàn kẹp=====- =====bộ kẹp=====+ =====bộ kẹp=====- =====bulông siết=====+ =====bulông siết=====::[[distributor]] [[clamp]] [[bolt]]::[[distributor]] [[clamp]] [[bolt]]::bulông siết bộ chia điện::bulông siết bộ chia điện- =====cái cặp=====+ =====cái cặp=====- =====cái định vị=====+ =====cái định vị=====- =====cái kìm=====+ =====cái kìm=====- =====cái móc=====+ =====cái móc=====- =====cặp kẹp=====+ =====cặp kẹp=====- =====chốt giữ=====+ =====chốt giữ=====- =====kẹp=====+ =====kẹp=====- =====kẹp cáp=====+ =====kẹp cáp=====- =====khóa=====+ =====khóa=====::[[clamp]] [[ring]]::[[clamp]] [[ring]]::vòng khóa::vòng khóaDòng 65: Dòng 66: ::[[work]] [[clamp]]::[[work]] [[clamp]]::khóa kẹp để hàn::khóa kẹp để hàn- =====kìm=====+ =====kìm=====- =====neo=====+ =====neo=====- =====díp=====+ =====díp=====- =====đồ gá kẹp=====+ =====đồ gá kẹp=====- =====đống gạch để nung=====+ =====đống gạch để nung=====- =====đống vật liệu=====+ =====đống vật liệu=====- =====ê tô=====+ =====ê tô=====- =====ép=====+ =====ép=====- =====giữ=====+ =====giữ=====- =====giữ chặt=====+ =====giữ chặt=====- =====măng sông=====+ =====măng sông=====- =====mỏ cặp=====+ =====mỏ cặp=====- =====móc kẹp=====+ =====móc kẹp=====- =====móc=====+ =====móc=====- =====móc sắt=====+ =====móc sắt=====- =====ống kẹp=====+ =====ống kẹp=====- =====ống nối=====+ =====ống nối=====- =====siết=====+ =====siết=====::[[binding]] [[screw]] [[clamp]]::[[binding]] [[screw]] [[clamp]]::vòng đai siết::vòng đai siếtDòng 120: Dòng 121: ::[[wire]] [[line]] [[clamp]]::[[wire]] [[line]] [[clamp]]::cáp siết::cáp siết- =====siết (bằng mâm cặp)=====+ =====siết (bằng mâm cặp)=====- =====sự cặp=====+ =====sự cặp=====- =====sự kẹp=====+ =====sự kẹp=====- =====sự móc=====+ =====sự móc=====- =====tay hãm=====+ =====tay hãm=====- =====then cài=====+ =====then cài=====- =====thiết bị kẹp=====+ =====thiết bị kẹp=====- =====tay cầm=====+ =====tay cầm=====- =====vành tỳ=====+ =====vành tỳ=====- =====vít siết=====+ =====vít siết=====- =====vòng kẹp=====+ =====vòng kẹp=====::[[cable]] [[clamp]]::[[cable]] [[clamp]]::vòng kẹp dây cáp::vòng kẹp dây cápDòng 155: Dòng 156: ::[[safety]] [[clamp]]::[[safety]] [[clamp]]::vòng kẹp an toàn::vòng kẹp an toàn- =====vòng siết=====+ =====vòng siết=====::[[column]] [[clamp]]::[[column]] [[clamp]]::vòng siết cột::vòng siết cộtDòng 164: Dòng 165: ::[[rim]] [[clamp]]::[[rim]] [[clamp]]::vòng siết mayơ::vòng siết mayơ- =====vòng xiết=====+ =====vòng xiết=====::[[rubber]] [[hose]] [[clamp]]::[[rubber]] [[hose]] [[clamp]]::vòng xiết cổ ống cao su::vòng xiết cổ ống cao su=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cái ghim=====+ =====cái ghim==========cái kẹp==========cái kẹp=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clamp clamp] : Corporateinformation+ =====cái kẹp, bàn kẹp, cái siết =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Clasp,vice,brace, clip, fastener: Use a clamp to holdthe pieces together till the glue dries.=====+ - + - =====V.=====+ - =====Fasten (together),clip (together),bracket, make fast,clasp: You should clamp the planks together and plane the edgesof both.=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bracket]] , [[catch]] , [[clasp]] , [[grip]] , [[hold]] , [[lock]] , [[nipper]] , [[press]] , [[snap]] , [[vice]]+ =====verb=====+ :[[brace]] , [[clench]] , [[clinch]] , [[fix]] , [[impose]] , [[make fast]] , [[secure]] , [[block]] , [[bolt]] , [[clasp]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[grapple]] , [[grip]] , [[hold]] , [[holdfast]] , [[lock]] , [[nail]] , [[pin]] , [[snap]] , [[vise]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[loosen]] , [[open]] , [[unbuckle]] , [[unclamp]] , [[unfasten]] , [[unlock]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ