• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm âm thanh)
    Hiện nay (03:23, ngày 24 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (tt)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Công kích, tấn công=====
    =====Công kích, tấn công=====
     +
     +
    =====Tích cực=====
     +
    ::[[aggressive]] [[grenades]]
    ::[[aggressive]] [[grenades]]
    ::lựu đạn tấn công
    ::lựu đạn tấn công
    Dòng 12: Dòng 15:
    =====Tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ=====
    =====Tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ=====
     +
    =====quyết đoán, táo bạo, mạnh mẽ đầy nghị lực (Assertive, bold, and energetic)=====
     +
    http://www.thefreedictionary.com/aggressive
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====hung hăng=====
    =====hung hăng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====linh hoạt=====
    =====linh hoạt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Combative, warlike, martial, belligerent, bellicose,pugnacious, quarrelsome, disputatious, litigious; hostile,unfriendly: The Germanic tribes were known to the Romans asaggressive and hardened warriors. 2 forward, assertive,forceful, bold, Colloq pushy: Dennis's aggressive nature mayyet make him a good salesman.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[advancing]] , [[antipathetic]] , [[assailing]] , [[attacking]] , [[barbaric]] , [[bellicose]] , [[combative]] , [[contentious]] , [[destructive]] , [[disruptive]] , [[disturbing]] , [[encroaching]] , [[hawkish]] , [[intruding]] , [[intrusive]] , [[invading]] , [[martial]] , [[militant]] , [[offensive]] , [[pugnacious]] , [[quarrelsome]] , [[rapacious]] , [[threatening]] , [[warlike]] , [[assertory]] , [[bold]] , [[brassy ]]* , [[cheeky ]]* , [[cocky ]]* , [[come on ]]* , [[domineering]] , [[dynamic]] , [[energetic]] , [[enterprising]] , [[flip ]]* , [[forceful]] , [[fresh ]]* , [[get up and go]] , [[go after]] , [[hard sell]] , [[imperious]] , [[masterful]] , [[nervy ]]* , [[pushing]] , [[pushy]] , [[sassy]] , [[shooting from the hip]] , [[smart ]]* , [[smart alecky]] , [[strenuous]] , [[tough]] , [[vigorous]] , [[zealous]] , [[belligerent]] , [[hostile]] , [[assertive]] , [[ambitious]] , [[flip]] , [[gladiatorial]] , [[intense]] , [[provocative]] , [[pugilistic]] , [[scrappy]] , [[self-asserting]] , [[taurine]] , [[truculent]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Of a person: a given to aggression; openly hostile. bforceful; self-assertive.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[calm]] , [[easy-going]] , [[laid-back]] , [[complaisant]]
    -
    =====(of an act) offensive, hostile.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Of aggression.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aggressively adv. aggressiveness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aggressive aggressive] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /əˈgrɛsɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay gây hấn, hung hãn, hung hăng
    Công kích, tấn công
    Tích cực
    aggressive grenades
    lựu đạn tấn công
    Tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ
    quyết đoán, táo bạo, mạnh mẽ đầy nghị lực (Assertive, bold, and energetic)

    http://www.thefreedictionary.com/aggressive

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hung hăng

    Kỹ thuật chung

    linh hoạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X