• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa tiếng Anh)
    Hiện nay (15:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Dòng tư tưởng; mạch câu chuyện=====
    =====Dòng tư tưởng; mạch câu chuyện=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Hint, suspicion, trace, intimation, suggestion, inkling,indication, pointer, lead, tip, tip-off, evidence, information,advice; key, answer, indicator: There is no clue pointing toanyone in particular. Any clue to the solution of the mysterydisappeared in the fire.=====
     
    -
    =====V.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Clue someone in or Brit also up. hint, suggest, imply,intimate, inform, advise, indicate: She clued us in as to whomight have sent the letter.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[cue]] , [[dead giveaway ]]* , [[hot lead]] , [[indication]] , [[inkling]] , [[intimation]] , [[key]] , [[lead]] , [[mark]] , [[notion]] , [[pointer]] , [[print]] , [[proof]] , [[sign]] , [[solution]] , [[suggestion]] , [[suspicion]] , [[telltale]] , [[tip]] , [[tip-off]] , [[trace]] , [[track]] , [[wind]] , [[scent]] , [[characteristic]] , [[clew]] , [[criterion]] , [[giveaway]] , [[hint]] , [[implication]] , [[innuendo]] , [[landmark]] , [[signal]] , [[symptom]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[acquaint]] , [[advise]] , [[apprise]] , [[fill in]] , [[give the lowdown]] , [[give the skinny on]] , [[hint]] , [[indicate]] , [[inform]] , [[intimate]] , [[lead to]] , [[leave evidence]] , [[leave trace]] , [[leave tracks]] , [[notify]] , [[point to]] , [[post]] , [[suggest]] , [[tell]] , [[warn]] , [[wise up]] , [[answer]] , [[evidence]] , [[fingerprint]] , [[guide]] , [[idea]] , [[inkling]] , [[innuendo]] , [[intimation]] , [[key]] , [[lead]] , [[sign]] , [[suggestion]] , [[telltale]] , [[tip]] , [[trace]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A fact or idea that serves as a guide, orsuggests a line of inquiry, in a problem or investigation.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[hide]] , [[keep secret]]
    -
    =====Apiece of evidence etc. in the detection of a crime.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
     
    +
    -
    =====A verbalformula serving as a hint as to what is to be inserted in acrossword.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the thread of a story. b a train of thought.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (clues, clued, cluing or clueing) provide a clue to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clue in (or up) sl. inform. not have a clue colloq. beignorant or incompetent. [var. of CLEW]=====
    +
    -
    === Microsoft Encarta 2008 - Encarta Dictionaries===
    +
    -
    =====aid in solving mystery: something that helps to solve a mystery or crime=====
    +
    -
    =====aid in solving crossword: one of the numbered items of information used to solve a crossword puzzle=====
    +
    -
    =====explanation for behavior: an explanation or reason for something that is difficult to understand=====
    +
    -
    Microsoft® Encarta® 2008. © 1993-2007 Microsoft Corporation. All rights reserved.
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=clue clue] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clue clue] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=clue clue] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /klu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu mối; manh mối
    to look for clues
    lần đầu mối
    Dòng tư tưởng; mạch câu chuyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X