-
(Khác biệt giữa các bản)(theo yourdictionary)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - - ====='''<font color="red">/ə'bri:vieit/</font>'''=========='''<font color="red">/ə'bri:vieit/</font>'''=====- + ====='''<font color="red">/ə brē′vē āt′/</font>'''=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 12: * V_ing : [[abbreviating]]* V_ing : [[abbreviating]]- == Toán & tin==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====viết gọn, viết tắt=====- =====viết gọn=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abridge , abstract , boil down * , clip , compress , condense , contract , cut , cut back , cut down , cut off , cut out , digest , encapsulate , get to the meat , pare , prune , put in a nutshell , reduce , summarize , take out , trim , abort , curtail , restrict , stop short , truncate , concentrate , diminish , elide , epitomize , pack , shorten , shrink , simplify , slash , squeeze , syncopate , synopsize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ