-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Danh từ=====+ ===Danh từ===+ =====Chồng, vợ (của vua chúa)==========Chồng, vợ (của vua chúa)=====::[[king]] ([[prince]]) [[consort]]::[[king]] ([[prince]]) [[consort]]Dòng 12: Dòng 13: ::[[to]] [[sail]] [[in]] [[consort]]::[[to]] [[sail]] [[in]] [[consort]]::cùng đi với nhau một đường tàu thuyền::cùng đi với nhau một đường tàu thuyền- =====Nội động từ=====+ ====Nội động từ===+ =====Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với==========Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với=====::[[to]] [[consort]] [[with]] [[someone]]::[[to]] [[consort]] [[with]] [[someone]]Dòng 23: Dòng 25: =====Kết thân, kết giao==========Kết thân, kết giao=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]- =====hìnhthái từ=====+ ===Hình thái từ===*Ved: [[consorted]]*Ved: [[consorted]]*Ving: [[consorting]]*Ving: [[consorting]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accompany , associate , attend , bear , befriend , bring , carry , chaperon , chum together , chum with , clique with , company , conduct , convoy , gang up with , go around with , hang around with , hang out with , hang with , join , keep company , mingle , mix , pal , pal around with , pal with , run around with , run with , take up with , tie up with , accord , coincide , comport , concur , conform , correspond , dovetail , harmonize , march , square , tally , fraternize , hang around , hobnob , run , troop , companion , escort , agree , aide , assembly , association , colleague , concert , conjunction , group , husband , mate , partner , play , sidekick , spouse , unite , wife
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ