• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:41, ngày 12 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====tách ra=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 20: Dòng 23:
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Tháo, tách=====
    =====Tháo, tách=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== tách ra, tháo ra=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    Dòng 29: Dòng 34:
    :[[attach]] , [[combine]] , [[connect]] , [[couple]] , [[link]] , [[merge]] , [[unite]]
    :[[attach]] , [[combine]] , [[connect]] , [[couple]] , [[link]] , [[merge]] , [[unite]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /di´tætʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gở ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra
    to detach a stamp
    gở tem ra
    (quân sự) biệt phái

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tách ra

    Xây dựng

    tháo (ra), tách (ra)

    Cơ - Điện tử

    Tháo, tách

    Địa chất

    tách ra, tháo ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X