-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tách ra=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 20: Dòng 23: ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Tháo, tách==========Tháo, tách=====+ ===Địa chất===+ ===== tách ra, tháo ra=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Dòng 29: Dòng 34: :[[attach]] , [[combine]] , [[connect]] , [[couple]] , [[link]] , [[merge]] , [[unite]]:[[attach]] , [[combine]] , [[connect]] , [[couple]] , [[link]] , [[merge]] , [[unite]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abstract , disaffiliate , disassemble , disassociate , disengage , disentangle , disjoin , dismount , dissociate , disunite , divide , divorce , free , isolate , loose , loosen , part , remove , segregate , separate , sever , sunder , take apart , tear off , uncouple , unfasten , unfix , unhitch , withdraw , disconnect , break , disjoint , split , unsnap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ