-
Spit
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 50: Dòng 50: =====Khạc, nhổ (nước bọt)==========Khạc, nhổ (nước bọt)=====- =====Thốt ra, phun ra, nói to=====+ =====Thốt ra, phun ra, nói to, khai ra=====::[[to]] [[spit]] [[an]] [[oath]]::[[to]] [[spit]] [[an]] [[oath]]::thốt ra một lời nguyền rủa::thốt ra một lời nguyền rủaDòng 63: Dòng 63: ::[[to]] [[spit]] [[upon]]::[[to]] [[spit]] [[upon]]::(như) to spit at::(như) to spit at+ ::[[to]] [[spit]] [[up]]+ ::nôn, trớ (sữa)+ ===Danh từ======Danh từ===Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ