-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====BrE & NAmE /'''<font color="red">,ekspek'teɪʃn</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 18: Dòng 19: ::thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)::thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(thống kê ) kỳ vọng=====+ ::[[expectation]] [[of]] [[life]]+ ::(thống kê ) kỳ vọng sinh tồn+ ::[[conditional]] [[expectation]]+ ::(thống kê ) kỳ vọng có điều kiện+ ::[[mathematical]] [[expectation]]+ ::kỳ vọng toán+ ::[[moral]] [[expectation]]+ ::(thống kê ) kỳ vọng===Chứng khoán======Chứng khoán========Kỳ vọng==========Kỳ vọng=====Dòng 56: Dòng 67: :[[apprehension]] , [[assumption]] , [[assurance]] , [[calculation]] , [[chance]] , [[confidence]] , [[conjecture]] , [[design]] , [[expectancy]] , [[fear]] , [[forecast]] , [[hope]] , [[intention]] , [[likelihood]] , [[looking forward]] , [[motive]] , [[notion]] , [[outlook]] , [[possibility]] , [[prediction]] , [[presumption]] , [[probability]] , [[promise]] , [[prospect]] , [[reliance]] , [[supposition]] , [[surmise]] , [[suspense]] , [[trust]] , [[view]] , [[expectance]] , [[anticipation]] , [[belief]]:[[apprehension]] , [[assumption]] , [[assurance]] , [[calculation]] , [[chance]] , [[confidence]] , [[conjecture]] , [[design]] , [[expectancy]] , [[fear]] , [[forecast]] , [[hope]] , [[intention]] , [[likelihood]] , [[looking forward]] , [[motive]] , [[notion]] , [[outlook]] , [[possibility]] , [[prediction]] , [[presumption]] , [[probability]] , [[promise]] , [[prospect]] , [[reliance]] , [[supposition]] , [[surmise]] , [[suspense]] , [[trust]] , [[view]] , [[expectance]] , [[anticipation]] , [[belief]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) kỳ vọng
- expectation of life
- (thống kê ) kỳ vọng sinh tồn
- conditional expectation
- (thống kê ) kỳ vọng có điều kiện
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán
- moral expectation
- (thống kê ) kỳ vọng
Kỹ thuật chung
kỳ vọng
- conditional expectation
- kỳ vọng có điều kiện
- expectation of life
- kỳ vọng sinh tồn
- expectation value
- giá trị kỳ vọng
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán học
- mean expectation
- kỳ vọng trung bình
- moral expectation
- kỳ vọng toán học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apprehension , assumption , assurance , calculation , chance , confidence , conjecture , design , expectancy , fear , forecast , hope , intention , likelihood , looking forward , motive , notion , outlook , possibility , prediction , presumption , probability , promise , prospect , reliance , supposition , surmise , suspense , trust , view , expectance , anticipation , belief
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ