-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'fju:dʤitiv</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánhnạm=====+ =====Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn=====- + ::[[fugitive]] [[plan]]+ :: kế hoạch chạy trốn=====Nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)==========Nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)=====::[[fugitive]] [[verses]]::[[fugitive]] [[verses]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avoiding , brief , criminal , elusive , ephemeral , errant , erratic , escaping , evading , evanescent , fleeting , flitting , flying * , fugacious , hot * , impermanent , lamster , momentary , moving , on the lam , passing , planetary , running away , short * , short-lived , temporary , transitory , unstable , volatile , wandering , wanted , escaped , runaway , fleet , temporal , transient
noun
- bolter , derelict , deserter , displaced person , dodger ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ