-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- Xem[[smite]]+ ===Ngoại động từ===+ + =====bao phủ=====+ ::[[noodles]] [[smothered]] [[in]] [[garlic]] [[sauce]]+ ::mỳ được phủ (đầy) nước sốt tỏi.===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Smothered]]*Ved : [[Smothered]]*Ving: [[Smothering]]*Ving: [[Smothering]]- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- asphyxiate , choke , collect , compose , conceal , control , cool , cork , douse , envelop , heap , hush up * , inundate , keep back , kill , muffle , overwhelm , quash , quell , quench , rein , repress , restrain , shower , shroud , simmer down , snuff , squelch , stamp out , stifle , strangle , suffocate , suppress , surround , throttle , burke , gag , hold back , hold down , hush , cover , extinguish , hide , smolder , solder
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ