-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 10: Dòng 10: ::chỗ đường rẽ đột ngột::chỗ đường rẽ đột ngột::[[all]] [[of]] [[a]] [[sudden]]::[[all]] [[of]] [[a]] [[sudden]]+ ::[[hasty]] [[climbers]] [[have]] [[sudden]] [[falls]]+ ::hấp tấp hay vấp phải dây, nhanh ẩu đoảng::bất thình lình; một cách bất ngờ::bất thình lình; một cách bất ngờHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abrupt , accelerated , acute , expeditious , fast , flash , fleet , hasty , headlong , hurried , immediate , impetuous , impromptu , impulsive , out of the blue * , precipitant , precipitate , precipitous , quick , quickened , rapid , rash , rushing , spasmodic , speeded , subito , swift , unforeseen , unusual , imminent , instant , meteoric , speedy , spur-of-the-moment , surprising , uncontrolled , unexpected , unlocked for
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ