-
(Khác biệt giữa các bản)n (nghĩa mới)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 15: Dòng 15: ::[[roat]] [[toll]]::[[roat]] [[toll]]::số người bị tai nạn xe cộ::số người bị tai nạn xe cộ+ ::số người bị tai nạn do đánh bom tự sát.===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 43: Dòng 44: *Ved : [[Tolled]]*Ved : [[Tolled]]*Ving: [[Tolling]]*Ving: [[Tolling]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Dòng 56: Dòng 58: ::[[toll]] [[sticker]]::[[toll]] [[sticker]]::nhãn ghi lệ phí cầu đường (trên kính xe)::nhãn ghi lệ phí cầu đường (trên kính xe)- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====thuế cầu=====+ =====(toán kinh tế ) thuế cầu, thuế đường=====- + - =====thuế đường=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========gõ (chuông)==========gõ (chuông)=====Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ