• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa của từ)
    Hiện nay (03:15, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sua)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ::tài sản không xác thực
    ::tài sản không xác thực
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    ====vô hình====
    +
    =====vô hình=====
    -
    ========intangible asset: tài sản vô hình========
    +
    ::[[intangible]] [[asset]]
     +
    ::tài sản vô hình
    Dòng 31: Dòng 32:
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[definite]] , [[obvious]] , [[palpable]] , [[perceptible]] , [[tangible]]
    :[[definite]] , [[obvious]] , [[palpable]] , [[perceptible]] , [[tangible]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /in´tændʒibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể sờ thấy được
    Không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ

    Danh từ

    Vật không thể sờ thấy được
    Điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không xác thực
    intangible asset
    tài sản không xác thực

    Kinh tế

    vô hình
    intangible asset
    tài sản vô hình


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X