-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa của từ)(sua)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 20: Dòng 20: ::tài sản không xác thực::tài sản không xác thực=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- ====vô hình====+ =====vô hình=====- ========intangible asset: tài sản vô hình========+ ::[[intangible]] [[asset]]+ ::tài sản vô hìnhDòng 31: Dòng 32: =====adjective==========adjective=====:[[definite]] , [[obvious]] , [[palpable]] , [[perceptible]] , [[tangible]]:[[definite]] , [[obvious]] , [[palpable]] , [[perceptible]] , [[tangible]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstract , abstruse , airy , dim , eluding , elusive , ethereal , evading , evanescent , evasive , hypothetical , impalpable , imperceptible , imponderable , inappreciable , incorporeal , indeterminate , insensible , invisible , rare , shadowy , slender , slight , unapparent , uncertain , unobservable , unreal , unsubstantial , unsure , vague , indiscernible , indistinguishable , unnoticeable , aeriform , amorphous , diaphanous , ephemeral , immaterial , indefinite , insubstantial , nebular , nebulous , unknowable , vaporous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ