-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">swə:v</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 25: Dòng 19: =====Làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không==========Làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Swerved]]- =====làm lệch=====+ *Ving: [[Swerving]]- + - =====làm xiên=====+ - + - =====sự sai lệch=====+ - + - =====sai lệch=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Veer, career, swing, diverge, deviate, sheer off, skew,stray, turn (aside):The car swerved wildly off the road andinto a ditch.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.intr. & tr. change or cause to change direction,esp. abruptly.=====+ - + - =====N.=====+ - =====A swerving movement.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Divergence froma course.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm lệch=====- =====Swerveless adj. swerver n. [ME, repr. OE sweorfanSCOUR(1)]=====+ =====làm xiên=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự sai lệch=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=swerve swerve] :National Weather Service+ =====sai lệch=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bend]] , [[deflect]] , [[depart]] , [[depart from]] , [[deviate]] , [[dip]] , [[diverge]] , [[err]] , [[get off course]] , [[go off course]] , [[incline]] , [[lurch]] , [[move]] , [[sheer]] , [[sheer off]] , [[shift]] , [[sideslip]] , [[sidestep]] , [[skew]] , [[skid]] , [[slue]] , [[stray]] , [[swing]] , [[tack]] , [[train off]] , [[turn]] , [[veer]] , [[wander]] , [[waver]] , [[wind]] , [[chop]] , [[cut]] , [[digress]] , [[avert]] , [[totter]] , [[turn aside]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[straighten]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bend , deflect , depart , depart from , deviate , dip , diverge , err , get off course , go off course , incline , lurch , move , sheer , sheer off , shift , sideslip , sidestep , skew , skid , slue , stray , swing , tack , train off , turn , veer , wander , waver , wind , chop , cut , digress , avert , totter , turn aside
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ