• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch===== ::a dangerous swerve :...)
    Hiện nay (07:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">swə:v</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 25: Dòng 19:
    =====Làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không=====
    =====Làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Swerved]]
    -
    =====làm lệch=====
    +
    *Ving: [[Swerving]]
    -
     
    +
    -
    =====làm xiên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự sai lệch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sai lệch=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Veer, career, swing, diverge, deviate, sheer off, skew,stray, turn (aside): The car swerved wildly off the road andinto a ditch.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. & tr. change or cause to change direction,esp. abruptly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A swerving movement.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Divergence froma course.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm lệch=====
    -
    =====Swerveless adj. swerver n. [ME, repr. OE sweorfanSCOUR(1)]=====
    +
    =====làm xiên=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sự sai lệch=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=swerve swerve] : National Weather Service
    +
    =====sai lệch=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bend]] , [[deflect]] , [[depart]] , [[depart from]] , [[deviate]] , [[dip]] , [[diverge]] , [[err]] , [[get off course]] , [[go off course]] , [[incline]] , [[lurch]] , [[move]] , [[sheer]] , [[sheer off]] , [[shift]] , [[sideslip]] , [[sidestep]] , [[skew]] , [[skid]] , [[slue]] , [[stray]] , [[swing]] , [[tack]] , [[train off]] , [[turn]] , [[veer]] , [[wander]] , [[waver]] , [[wind]] , [[chop]] , [[cut]] , [[digress]] , [[avert]] , [[totter]] , [[turn aside]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[straighten]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /swə:v/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch
    a dangerous swerve
    chỗ ngoặt nguy hiểm

    Nội động từ

    Thình lình đổi hướng; đi chệch; ngoặt; quẹo
    he never swerves an inch from his duty
    anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
    horse swerved suddenly
    thình lình ngựa đi chệch sang lối khác

    Ngoại động từ

    Làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm lệch
    làm xiên
    sự sai lệch
    sai lệch

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    straighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X